Ngày: | 19-07-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140719 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Quang Minh Nhật |
Tên hàng | QMN – New Smooth under clothes |
Ngày đặt | 19-07-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 29-07-2014 |
Ngày đồng ý giao | 29-07-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 38 |
Chiều dài khổ in (mm) | 38 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 40,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo mẫu màu của khách,- Khách hàng duyệt mẫu Khách chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Lót trắng + Tím pha.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
-Khổ đề nghị:92mm
-Bước in đề nghị: 82mm/4sp
-Dài đề nghị: 820 + 41 = 861 m (10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 sp => 10,000 bước / 4sp = 820 m
-Khấu hao 5%: 2.000 sp => 500 bước / 4sp =41 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0062
+ Khổ: 100 mm
+ Dài: 900 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW 0062
+ Khổ: 100 mm
+ Số met: 300
+ Số cuộn: 3
A,Phụng ký nhận
. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU :8h 00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 16h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:11
8. BƯỚC IN :82mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm ; 10.500b 4sp ANH PHỤNG + Mong
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 127 m
-SL sx thực tế: 873 m =>10.650 bước; 42.600 sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 10h00………….den 10h30
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10.450 /bn/ 4 /sp
9. BƯỚC BẾ: 83
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 50
13; MAY BE ;
Số PGH: 140931
Ngày GH: 26/07/2014
SL: 41.200 sp.
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
KIỂM NGÀY: 26/07 /2014
– Khách hàng đặt:40.000 sp.
– VP cung cấp:873 m /82mm/10.650b/4 sp=42.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :42.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:41.280sp(Giao 41.200 sp + KH :80 sp (0.18%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :1.320 sp(3.09%)=27m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.220sp(2.86%)=25m.=> A.Phụng + Mong vỗ bài + in lé.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :100 sp(0.23%)=2m.-> bế hư đầu cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.