Ngày: | 23-07-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140723 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – TĐ Care_01 |
Ngày đặt | 23-07-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 31-07-2014 |
Ngày đồng ý giao | 31-07-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SC ( C ) PW6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | 135 |
Chiều dài khổ in (mm) | 55 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 55,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02 – Số lượng không được thiếu, được phép +2% |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In: 1 xanh pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SC ( C ) PW6K
-Khổ đề nghị: 185mm
-Bước in đề nghị: 139mm/3sp
-Dài đề nghị: 2.678+ 134 = 2.812 m (20.213 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 55,000 sp + 2% được phép giao = 57.750 sp => 19.250 bước /3sp = 2.678 m
-Khấu hao 5%: 2.888 sp => 963 bước / 3sp = 134 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ: 187 mm
+ Dài: 3.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Lintec
+ Khổ: 187 mm
+ Số met: 1.000
+ Số cuộn: 3
A,Hiền ký nhận
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :139mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:4.000b———20.213b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 11h45
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 150sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:. đức
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ. ; ko bế
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;15h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;16h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :139mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:400
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0————4.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 141007
Ngày GH: 01/08/2014
SL: 60.300 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3.000 m
-SL thu hồi về kho: 135 m
-SL sx thực tế: 2.865 m => 20.613 bước; 61.839 sp
KIỂM NGÀY:01/08 /2014
– Khách hàng đặt: 55.000 sp .
– VP cung cấp:2.865 mm /139mm/20.613b/3 sp=61.839 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :61.839 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:60.489 sp(Giao 60.300 sp+ KH 1890 sp (0.30%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :1.350 sp(2.18%)=63 m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.350 sp(2.18%)=63 m..=> Khanh + Đức: Hư vồ bài + in
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Hàng in không bế.
PSS này đã hoàn thành.