Ngày: | 6-3-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90306-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Kỳ Nam Kỳ |
Tên hàng | KNK – A.Melli 25g-50g-100g (tròn + hcn) |
Ngày đặt | 6-3-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 14-3-2009 |
Ngày đồng ý giao | 14-3-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | |
Chiều dài khổ in (mm) | |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 4000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Tròn in 4000 bước, Hình chữ nhật in 4000 bước |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
Đã cập nhật PHI.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:TRUNG + TUẤN
2. NGÀY CHỤP:10-03-09
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:[(hcn) 294x193mm] [(ht) 167x175mm]
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 8 tấm/2 ( hìn tròn/hình chữ nhật)
Đồng ý xuất. Ly lưu ý hcn: nhãn nhìn chữ nhật ; ht: nhãn hình tròn.
Xuất thêm 2 tấm UV cho 2 kích thước trên.
Số lượng in : 4.200 bước nhãn hình chữ nhật + 4.200 bước nhãn hình tròn
Vật tư sử dụng : tồn kho và đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 28.9 cm -> in hình chữ nhật ( đặt mới ) , 16.5 cm -> in hình tròn ( tồn kho )
* Dài = 748 m ( khổ 28.9 cm ) , 672 m ( khổ 16.5 cm )
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.
1.LOẠI BẢNGpolymer do
2. SỐ LƯỢNG HƯ: 1 tam
3. LÝ DO HƯ: bi rung tram khi chup ban
4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:Trung
Đồng ý xuất lại bảng này
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12H30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12H45
* THOI GIAN VO BAI;13H-13H45H
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15H20
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:16MM
8. BƯỚC IN:160MM
9. SỐ LƯỢNG IN:00-4.200B
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:18
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:18h45
* THOI GIAN VO BAI:18h50 den 19h40
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:20h len giay that kiem tra phim khong dat nên xuong bảng .trường đa bao cho a phụng vào kiem tra lại
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO :6h00……6h30 ve sinh may ;6h30……7h00 len giay vo bai
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC;8H30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH;50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4200b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:161
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG):
*BUOC NHAY CUA NHU :
*NHIET DO :
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.
1.LOẠI BẢNG:POLYMER DO
2. SỐ LƯỢNG HƯ:1 TAM
3. LÝ DO HƯ:BANG BI QUANG
4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:PHUNG
Đồng ý xuất lại bảng này.
Lưu ý kiểm tra tấm nilon trong ở máy chụp bảng.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THOI GIAN VO BAI:12h den 12h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:2h35
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7
8. BƯỚC IN:178mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00 —->4200b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/3sp
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:00H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC;2H15
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4200B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:HINH CHU NHAT
10. BƯỚC BẾ:179
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
SAN XUẤT TRẢ PHIM
1. DAO BẾ:
a. DAO: có ( 2 dao mới trả có 1 dao tròn)
b. MẪU BẾ: có ( tròn : dao đạt)
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYK x 2 ( HCN + HTRÒN)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có ( 2 bản)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:17h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:0 19/3/09
5. THỜI GIAN KẾT THÚC;18h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:179
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* KIỂM NGÀY : 16/3/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 4.300 tờ (nhãn tròn)
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 4.300 tờ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Đức in 4.200 tờ : Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Phong bế 4.300 tờ : Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.
* KIỂM NGÀY : 16/3/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 4.200 tờ (nhãn chữ nhật)
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 4.100 tờ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 100 tờ (2,38%)
a. IN HƯ: – in lé màu vàng: 93 tờ (2,21%)
+ Đức in 4.200 tờ : – in lé màu vàng hư: 93 tờ (2,21%)
b. BẾ HƯ: 07 tờ (0,16%)
+ Phong bế 4.300 tờ : hư 07 tờ (0,16%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.
SAN XUẤT TRẢ PHIM
1. DAO BẾ:
a. DAO: có ( trả thêm 1 dao HCN)
b. MẪU BẾ: có ( HCN: Trứ – dao đạt)
PGH:91204
Ngày giao:21/03/09
sl:4300 tờ
PGH:91204
Ngày giao:21/03/09
sl:4100 tờ(hình chữ nhật)