Ngày: | 01-08-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140801 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV- Decal trong 3×10 |
Ngày đặt | 01-08-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 13-08-2014 |
Ngày đồng ý giao | 13-08-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery _ BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
Số màu ghép [1-4] | Không in |
Số màu đơn [0-5] | Không in |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Như mẫu đã sản xuất- Bộ phận bế lưu ý: cắt 6sp/tờ
– LA : 50,000 sp – HY : 50,000 sp |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Nhãn này chỉ bế theo kích thước, không in.
Đã sản xuất.
Lưu ý: Cắt tờ phải đúng 6sp/tờ, bước bế theo bước đề nghị và Không Lột Tẩy.
1. Vấn đề giấy:
– Khổ bế: 190mm.
– Bước bế đề nghị: 110mm/6sp.
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
-Khổ đề nghị:190mm
-Bước in đề nghị: 110mm/6sp
-Dài đề nghị: 1.833 + 18 = 1.851 m (16.834 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp => 16.667 bước / 6sp = 1.833 m
-Khấu hao 1%: 1.000 sp => 167 bước / 6sp = 18 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0062
+ Khổ: 190 mm
+ Dài: 2.000 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0062
+ Khổ: 190 mm
+ Dài: 2.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 190 mm
+ Số met: 1.980
+ Số cuộn:1
A,Phát ký nhận
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 12.000/bn/ 6 /sp
9. BƯỚC BẾ: 110
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 55
13; MAY BE ; 5mau
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 10h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 12.000/bn/6 sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 18.180/bn/ 6 /sp
9. BƯỚC BẾ: 110
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 55
13; MAY BE ; 5mau
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 2.000 m => 18.182 bước; 109.092 sp
KIỂM NGÀY:04/08 /2014
– Khách hàng đặt: 100.000 sp .
– VP cung cấp: 2.000 mm /110mm/18.182b/6 sp=109.092 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :109.092 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:108.642 sp(Giao 108.000 sp+ KH: 642 sp(0.59%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :450 sp(0.41%)=8 m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:Hàng bế không in.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 450 sp(0.41%)=8 m.=> Bế cắt phạm + hư đầu cuối cộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 141026
Ngày GH: 20/08/2014
SL: 58.000 sp (LA).
Số PGH: 141219
Ngày GH: 06/10/2014
SL: 50.000 sp (HY).