Ngày: | 04-08-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140804 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Đại Việt Hương |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm cô gái và dê 1,2L |
Ngày đặt | 04-08-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 14-08-2014 |
Ngày đồng ý giao | 14-08-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 195 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo như loại 800ml xuất khẩu
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +5% – Sử dụng mực con cọp – Hướng cuốn cuộn: Mặt trước dạng: 2, Mặt sau dạng: 1. – Khoảng cách nhãn 4mm. – 3,000sp/ cuộn – Đóng gói giao hàng DUY TÂN |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Vấn đề giấy: sử dụng decan Avery – BW0062.
1. Khổ đề nghị: 207mm.
2. Bước in đề nghị: 80mm/1sp (nhãn trước và sau in riêng).
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW0062.
-Khổ đề nghị: 207mm
-Bước in đề nghị: 80mm/1sp
NHÃN TRƯỚC
-Dài đề nghị: 2.520 + 126 = 2.646 m (33.075 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 bộ+ 5% được phép giao = 31.500 bộ => 31.500 bước / 1sp = 2.520 m
-Khấu hao 5%: 1.575 bộ => 1.575 bước / 1sp = 126 m
NHÃN SAU
-Dài đề nghị: 2.520 + 126 = 2.646 m (33.075 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 bộ+ 5% được phép giao = 31.500 bộ => 31.500 bước / 1sp = 2.520 m
-Khấu hao 5%: 1.575 bộ => 1.575 bước / 1sp = 126 m
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHi.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha (nhãn sau ) + UV bóng và 2 xanh pha (nhãn trước) + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW0062.
+ Khổ: 207 mm
+ Dài: 8.000
-Tồn kho: Avery – BW0062.
+ Khổ: 210
+ Dài: 2.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 207 mm
+ Số met: 1.960
+ Số cuộn: 3
-Từ tồn kho: Avery – BW0062.
+ Khổ: 210 mm
+ Số met: 986 m ( PTT:QSH – Zhuyunie tím – In còn )
+ Số cuộn: 1
A,Phát ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;06gh00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:06h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;07h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN :80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———-33.075b\sp\Mat truoc
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;06gh00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:06h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;06h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———-32750\sp\Mat sau het giay
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;19h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:19h45
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:19h45——–20h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;20h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———-10.000b\sp\Mat sau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;14h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN :80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:12.000b—————32.650b\sp\Mat sau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:11h00 rua 1 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;0
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:12h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;12h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN :80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100bn vo bai lan 2
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000—————12.000b\sp\Mat sau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 5 mau
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 5.290 m ( MT )
-SL thu hồi về kho: 2.628 m
-SL sx thực tế: 2.662 m => 33.275 bước; 33.275 sp
-Tổng SL giao sx: 2.628 m ( MS )
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 2.628 m => 32.850 bước; 32.850 sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;0
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:07h45
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;08h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN :80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:50bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000—————33025b\sp\Mat truoc
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 5 mau
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 16h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:03 cuộn.( MS)
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 255 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): * Dức: in hư đầu cuối cuộn+ dính mực xanh lên sp: 137 sp.;* Khanh : in lé đầu cuộn: 98 sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế mất sp: 20 sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức + Khanh.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 32.600/bn/ 1 /sp [ mat sau ]
9. BƯỚC BẾ: 81
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 120
13; MAY BE ; 5mau
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 26.000/bn/ 1 /sp [ mat truoc ]
9. BƯỚC BẾ: 81
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 120
13; MAY BE ; 5mau
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 10h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:02cuộn.( MT)
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 305 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):* Khanh: In lé đầu cuối cuộn + bụi + dính mực xanh + vàng+ bụi+lé.=>280 sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): mất sp :25 sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 11h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:02cuộn.( MT)
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 600sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):* Khanh: In lé + thiếu ap lực dính mực len sp
lé đậu cuối cuộn 500sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế lé + mắt sp 100sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 10h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 26.000/bn/ 1 /sp [ mat truoc ]
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 33.025/bn/ 1 /sp [ mat truoc ]
9. BƯỚC BẾ: 81
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 120
13; MAY BE ; 5mau
Số PGH: 141024
Ngày GH: 20/08/2014
SL: 31.800 bộ.
KIỂM NGÀY:19/08 /2014
– Khách hàng đặt: 30.000 bộ. Mặt Trước.
– VP cung cấp:2.662mm /80mm/33.275b/1sp=33.275 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :33.275 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:31.900 sp(Giao 31.800 sp+ KH: 100 sp (0.30%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :1.375 sp(4.13%)=110m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.080 sp (3.25%)=86m.
Trong đó:
– Khanh vỗ bài L1+L2: 250 sp (0.75%)=20m.
-> in lé đầu cuối cuộn + dính mực xanh lên sp+ in thiếu áp lực: 830 sp (2.50%)=66m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 175 sp (0.52%)=14m.
* Hao hụt in + bế + chia cuộn: 120 sp (0.36%)=10m.
– Mai+ Mong kiểm cuộn.
– A.Phụng chia cuộn.
KIỂM NGÀY:19/08 /2014
– Khách hàng đặt: 30.000 bộ. Mặt Sau.
– VP cung cấp:2.628mm /80mm/32.850b/1sp=32.850 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :32.850 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:31.980 sp(Giao 31.800 sp+ KH: 180 sp (0.55%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :870 sp(2.65%)=70m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:535 sp (1.63%)=43m.
Trong đó:
– Khanh+ Đức vỗ bài L1+L2: 200 sp (0.61%)=16m.
-> in lé đầu cuối cuộn + dính mực xanh lên sp : 335sp (1.02%)=27m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 120 sp (0.37%)=10m.=> Bế hư đầu cuối cuộn+ mất sp.
* Hao hụt in + bế + chia cuộn: 215 sp (0.65%)=17m.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phụng chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.