Ngày 05/03/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Lê Tấn Mong |
8h |
12h |
4 |
6h |
8h |
2 |
67% |
13.000 b/2bộ |
549 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h |
17h10 |
5.17 |
17h10 |
18h |
0.83 |
86% |
9.200 b/2bộ |
383 |
03 | Phạm Văn Đức |
22h30 |
24h |
1.5 |
18h |
22h30 |
4.5 |
25% |
2.300 b/2bộ |
107 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
18.700 b/2bộ |
868 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
69% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
21.600 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
477 m2/ca |
Kim Nhựt