Ngày: | 14-08-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140814 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Nhãn nước hoa hồng |
Ngày đặt | 14-08-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 26-08-2014 |
Ngày đồng ý giao | 26-08-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 145 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Vàng |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo Proof- Khách hàng duyệt mẫu
– Hướng cuộn cuộn dạng 1 – Biên 2mm, khoảng cách nhãn 3mm – 3,000sp/ cuộn – Khách chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Vấn đề giấy: sử dụng decan Avery – BW 0062.
1. Khổ đề nghị: 156mm.
2. Bước in đề nghị: 149mm/2sp.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062.
-Khổ đề nghị: 156mm
-Bước in đề nghị: 149mm/2sp
-Dài đề nghị: 745 + 38 = 783 m (5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp => 5,000 bước /2sp = 745 m
-Khấu hao 5%: 500 sp => 250 bước / 2sp = 38 m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Lót trắng (bảng đầy đủ) + Lót trắng (chỉ nền chữ nhật) + Hồng góc + Nội dung nâu pha + Đen góc.
2. Ép nhũ, cán UV máy flexo.
3. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0062.
+ Khổ: 156 mm
+ Dài: 2.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennisson
+ Khổ: 156 mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn: 1
A,Hiền ký nhận
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ : 13h00 …….den 13h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 13h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.300 /bn/ 2/sp
9. BƯỚC BẾ: 150
10. BƯỚC NHŨ: 47
11.NHIỆT ĐỘ: 130
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 40
13; MAY BE ; 5mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:6h———8h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN :149mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000000————5.300b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN :149mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000000————5.500b\2sp co
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
Xin huy bai tren
Số PGH: 141029
Ngày GH: 23/08/2014
SL: 10.900 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 1.166 m
-SL sx thực tế: 834 m => 5.600 bước; 11.200 sp
KIỂM NGÀY:22/08 /2014
– Khách hàng đặt: 10.000 sp .
– VP cung cấp:834 mm /149mm/5.600b/2sp=11.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :11.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:10.940 sp(Giao 10.900 sp+ KH 40 sp (0.36%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :260 sp(2.32%)=20m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:260 sp(2.32%)=20m.=>Hư vỗ bài+ in hư cuối cuộn.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:Không hư.
– Tăng kiểm cuộn.
-A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
*NVL thu hồi sau sx:
2.Nhũ :
-Tổng SL giao sx: 3 cuộn; khổ 5 cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 3 cuộn; khổ 5 cm