Ngày 06/03/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Lê Tấn Mong |
6h |
8h |
2 |
8h |
12 |
4 |
33% |
4.000 b/2bộ |
186 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h45 |
15h30 |
2.75 |
12h 15h30 |
12h45 18h |
3.25 |
46% |
4.300 b/2sp |
50 |
03 | Phạm Văn Đức |
20h45 |
24h |
3.25 |
18h |
20h45 |
2.75 |
54% |
4.900 b/2sp |
52 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
0h 4h25 |
0h45 6h |
2.5 |
0h45 |
4h25 |
3.5 |
42% |
1100b/2sp 6000b/bộ |
127 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
44% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
12.150 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
104 m2/ca |
Kim Nhựt