PTT: GDH – SỮA TẮM (FAMILIAR 1000ml – GDH – Sữa tắm hải mã chai 1000ml)

Ngày: 09/03/2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90309 – 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Mỹ phẩm Gia Đình
Tên hàng GDH – Sữa tắm (FAMILIAR 1000ML)
Ngày đặt 09-03-2009
Ngày yêu cầu giao 18-03-2009
Ngày đồng ý giao 18-03-2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Nhãn decal nhựa trong (Avery)
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 65
Chiều dài khổ in (mm) 189
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu file KH cung cấp (khách hàng đã cung cấp mẫu mầu)

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 22 bình luận về PTT: GDH – SỮA TẮM (FAMILIAR 1000ml – GDH – Sữa tắm hải mã chai 1000ml)

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành
    * Trạng thái tài chính: đã nhận cọc.

  2. Son Tran Van nói:

    Mẫu khách hàng cung cấp không giống mẫu DNN sẽ in: Chất liệu khác nhau nên làm giống mẫu khách hàng cung cấp là không hợp lý. Anh Thắng xem lại nha.

  3. BDThang nói:

    Khách hàng đã cung cấp mẫu mầu dựa rô đó mà chậy

  4. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10.500 sp -> in 10.500 bước x 1 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 20.2 cm
    * Dài = 725 m

  6. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:DUC

    2. NGÀY CHỤP:14-03-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:POLYMER DO

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:21cm X 8cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 tam va UV

  7. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  8. Trung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.

    1.LOẠI BẢNG:polymer do

    2. SỐ LƯỢNG HƯ:2 tam

    3. LÝ DO HƯ:polymer chet chup khong ra

    4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:trung

  9. ducdo nói:

    Ly, xem lai sao lai co truong hop Polymer do bi chet. Su khac biet cua 2 bang nay doi voi cac bang khac ra sao? Lich su ra sao?

  10. Son Tran Van nói:

    Kiểm tra bảng không đạt, đồng ý xuất lại bảng.

  11. DTTLy nói:

    thưa chú 2 bảng polymer xuất cho hàng này là polymer mới nhất nhập về hồi tháng 12 (vì con luôn xuất những mặt hàng nhập trước xuất trước).

  12. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: chưa ( mẫu mới)
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
    b. PHIM IN: MYK nhủ
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
    4. MẪU MÀU CHUẨN:
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  13. Trung nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h00—19h00 ( 2 lo)
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:19h10
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:19h40
    THOI GIAN VO BAI : 19h40—21h 30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : khi chạy mẫu ra không giống màu nên đã xuống bản .
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:69mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):

  14. ducdo nói:

    TVSon xem lại vấn đề này là gì? 1. Tiếp thị + khách hàng 2. Thiết kế 3. In?

  15. Trung nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h00—19h00 ( 2 lo)
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:19h10
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:19h30
    THOI GIAN VO BAI : 19h30—20h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :20h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :23h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:69mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:10500 bước
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):

  16. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:8H30…….9H00 VE SINH MAY VA LEN DAO :9H00…….9H30 LEN GIAY VO BAI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9H30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12H00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.500B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:70

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  17. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: phong – dao đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
    b. PHIM IN: MYK nhủ
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
    4. MẪU MÀU CHUẨN:
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: có

  18. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này

  19. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 22/3/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.500 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.000 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 271 sp (2,58%)
    a. IN HƯ:+ Trung in 10.500 sp: hư lé màu đen: 252 sp (2,4%)
    b. BẾ HƯ:+ Tuấn bế 11.000 sp: hư 19 sp (0,18%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn.

  20. NNYen nói:

    Phiếu sai sót trên bỏ, nhập lại.

  21. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 22/3/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.500 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.000 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 500 sp (4,76%)
    a. IN HƯ:+ Trung in 10.500 sp: hư lé màu đen: 252 sp (2,4%)
    b. BẾ HƯ:+ Phong bế 10.500 sp: hư 19 sp (0,18%)
    Vậy, số lượng mất xác 229 sp (2,18%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.

  22. DTTLy nói:

    PGH:91208
    Ngày giao:23/03/09
    SL:10000 SP

Trả lời