Ngày: | 21-08-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140821 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa Tắm hải mã 250ml_Decal xi _ 01 |
Ngày đặt | 21-08-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 03-09-2014 |
Ngày đồng ý giao | 03-09-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery _ BW 0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 45 |
Chiều dài khổ in (mm) | 120 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao Tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được + 5% |
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Vấn đề giấy: sử dụng decan Avery _ BW 0148
– Khổ đề nghị: 132mm
-Bước in đề nghị: 98mm/2sp.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _ BW 0148
-Khổ đề nghị:132mm
-Bước in đề nghị: 98mm/2sp
-Dài đề nghị: 1.029+ 51 =1.080 m (11.025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp + 5% được phép giao = 21,000 sp => 10.500 bước /2sp = 1.029 m
-Khấu hao 5%: 1.050 sp => 525 bước / 2sp = 51 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery _ BW 0148
+ Khổ: 132 mm
+ Dài: 2.000 m
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In máy 5 màu: Lót trắng + Vàng góc + Đỏ góc + Nhũ pha + Đen góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 132 mm
+ Số met: 1.980
+ Số cuộn: 1
A,Phát ký nhận
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h———-15h30[2lo]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;15h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:15h45
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:15h45———-16h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:16h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:250b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00——–2.500b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:06h0 chinh may qua dem
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:6h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:08h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00——–2.500b—————11025bn\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 141104
Ngày GH: 28/08/2014
SL: 21.500 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 7.025 m ( MT )
-SL thu hồi về kho: 3.796 m
-SL sx thực tế: 3.229 m => 41.400 bước; 41.400 bộ
-Tổng SL giao sx: 3.796 m ( MS )
-SL thu hồi về kho: 575 m
-SL sx thực tế: 3.221 m => 41.300 bước; 41.300 bộ
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi dưới đây :
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.980 m
-SL thu hồi về kho: 875 m
-SL sx thực tế: 1.105 m => 11.275 bước; 22.550 sp
KIỂM NGÀY:28/08 /2014
– Khách hàng đặt: 20.000 sp .
– VP cung cấp:1.105mm /98 mm/11.275b/2 sp=22.550 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :22.550 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:21.656 sp(Giao 21.500 sp+ KH : 156 sp(0.69%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :984 sp(3.96%)=44m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:704 sp(3.12%)=35m.
Trong đó:
Đức vỗ bài: 500 sp (2.22%)=25m.
–> Đức + Khanh in bụi + thiếu áp lực màu đen + lé: 204 sp (0.90%)=10m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 190 sp (0.84%)=9m.=> Bế + cắt phạm nhãn+ hư đầu cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.