Ngày: | 26-08-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140826 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Tem nắp Relik 25ml _ Mờ vết thâm (Hồng) |
Ngày đặt | 26-08-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 06-09-2014 |
Ngày đồng ý giao | 06-09-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | HMI Scystal Clear Bopp 50TC |
Chiều rộng khổ in (mm) | 16 |
Chiều dài khổ in (mm) | 16 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được + 5%- Sử dụng mực “Con Cọp” |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung với loại ĐVH – Natural hồng 25ml nhỏ (Tem nắp Relik 25ml hồng)).
1. In: Lót trắng + Hồng tram pha + Nội dung Hồng pha + UV bóng.
2.Chia cuộn làm 2 phần bằng nhau -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý:
– Sử dụng mực “Con Cọp”.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: HMI Scystal Clear Bopp 50TC
-Khổ đề nghị: 203mm
-Bước in đề nghị: 59mm/30sp
-Dài đề nghị: 413 + 21 = 434 m (7.350 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000sp + 5% được phép giao = 210,000 sp => 7,000 bước / 30 sp = 413 m
-Khấu hao 5%: 10.500 sp =>350 bước / 30 sp = 21m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: HMI Scystal Clear Bopp 50TC
+ Khổ: 203mm
+ Dài: 1,000 m
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Hoa Mai
+ Khổ: 203 mm
+ Số met: 1.000
+ Số cuộn: 1
A,Phát ký nhận
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 10h00………….den 10h30
3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI : 14.700 /bn/ 15/SP
9. BƯỚC BẾ: 60
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
13; MAY BE ; 5mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:08h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;09h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH09h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:10h00+pha lai muc
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:11h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00——–7400bn/30.sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 552 m
-SL sx thực tế: 448 m => 7.600 bước; 228.000 sp
Số PGH: 141119
Ngày GH: 05/09/2014
SL: 218.200 sp.
KIỂM NGÀY: 03/09 /2014
– Khách hàng đặt:200.000 sp.
– VP cung cấp:448 m /59mm/7.600b/30 sp=228.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :228.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:218.385 sp (Giao 218.200 sp + KH: 185 sp (0.08%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :9.615 (4.22%)=19m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:8.700 SP (3.82%)=17m.=> Khanh vỗ bài+ in hư cuối cuộn.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :915 sp (0.40%)=2m.-> Bế hư đầu cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.