Ngày: | 11-3-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90311 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV- Decal trong 3×10 |
Ngày đặt | 11-3-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 02-4-2009 |
Ngày đồng ý giao | 02-4-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong (Avery) |
Mã số NCC và NVL | BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 3 |
Chiều dài khổ in (mm) | 10 |
Số màu ghép [1-4] | Không in |
Số màu đơn [0-5] | Không in |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Không in (chỉ bế) |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 40.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất. Đóng gói: cho Long An. Bài liên quan (TVSon đưa thêm vào): |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có.
Đã sản xuất.
Sản phẩm này chỉ bế thành phẩm. Do đó chỉ yêu kích thước giấy bộ phận chuẩn bị cung cấp, nhưng lưu ý mỗi một tờ phải có 6 sản phẩm.
Số lượng bế : 40.000 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 9.7 cm , 10 cm
* Dài = 1.500 m
1. THỜI GIAN BẰT ĐẦU LÊN DAO:8h den 8h20
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h25
3. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:11H
4. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
5. BƯỚC BẾ:106mm
6.SỐ LƯỢNG :20.000SP
1. THỜI GIAN BẰT ĐẦU LÊN DAO:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:11H
4. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:33
5. BƯỚC BẾ:106mm
6.SỐ LƯỢNG :20.000—->54.000sp
Đã kiểm xong
Số lượng bế: 54.100sp
Số lượng bế đạt: 54.100sp
Số lượng bế không đạt: 0sp
Người thực hiện: Trường
trường trả dao bế : dao đạt
Đã hoàn thành PTT này.