PTT: MSN – Siêu Ra Rễ

Ngày: 13/03/2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90313 – 003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Mosan
Tên hàng MSN- Siêu Ra Rễ
Ngày đặt 13-03-2009
Ngày yêu cầu giao 24-03-2009
Ngày đồng ý giao 24-03-2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy (Avery)
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 145
Chiều dài khổ in (mm) 55
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Fil sửa mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 10.000sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu file KH cung cấp

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: MSN – Siêu Ra Rễ

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI

  3. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:DUC

    2. NGÀY CHỤP14-03-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:POLYMER DO

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:16,5cm X 14cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam

  4. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất

  5. VNTPhuong nói:

    chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa ( đang cho làm dao mới)
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  6. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10.500 sp -> in 5.250 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 13.6 cm
    * Dài = 788 m
    Giao vật tư cho phòng máy : 01 cuộn x 1.000 m , vật tư còn dư sẽ thu hồi nhập kho sau khi đã in xong

  7. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:12H00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13H00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:14H45

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5300BN

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:DE DAO BI LUN PHAI THAY MAT 30 PHUT

    10. BƯỚC BẾ:

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
    *NHIET DO :
    *BUOC NHAY NHU :

  8. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:có
    b. MẪU BẾ:khanh – dao đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  9. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này

  10. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 23/3/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.600 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.600 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư.
    a. IN HƯ:+ Hùng in 10.500 sp: Không hư
    b. BẾ HƯ:+ Khanh bế 10.600 sp: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh.

  11. DTTLy nói:

    PGH:91215
    Ngày giao:24/03/09
    SL:10600 SP

Trả lời