Ngày 13/03/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Lê Tấn Mong |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
16.500 b/2bộ |
686 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
18.500 b/2bộ |
770 |
03 | Nguyễn Đặng Trường |
18h |
22h30 |
4.5 |
22h30 |
24h |
1.5 |
75% |
15.750 b/2bộ |
655 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
1h |
5h |
4 |
0h 5h |
1h 6h |
2 |
67% |
10.500 b/bộ |
103 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
85% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
28.000 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
554 m2/ca |
Kim Nhựt