| Ngày: | 20-09-2014 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 140920 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Hắc Bửu |
| Tên hàng | HBU – Officeye |
| Ngày đặt | 20-09-2014 |
| Ngày yêu cầu giao | 29-09-2014 |
| Ngày đồng ý giao | 29-09-2014 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
| Mã số NCC và NVL | Avery _ BW0148 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 18 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 18 |
| Số màu ghép [1-4] | |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 70,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: -Màu sắc như mẫu đã SX – Tiếp thị duyệt mẫu
-In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02 -Số lượng không được thiếu, được phép +2% |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In: In trằng -> màu tím pha.
2. Kiểm tra thành phẩm trước khi giao hàng.
Nhãn quấn cuộn dạng 2
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _ BW0148
-Khổ đề nghị:186mm
-Bước in đề nghị: 80mm/16 bộ
-Dài đề nghị: 357 + 18 = 375 m (4.686 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 70,000 bộ+ 2 % được phép giao = 71.400 bộ => 4.463 bước / 16 bộ = 357 m
-Khấu hao 5%: 3.570 bộ => 223 bước /16 bộ = 18 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery _ BW0148
+ Khổ: 190 mm
+ Dài: 734 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery _ BW0148
+ Khổ: 190 mm
+ Số met: 734
+ Số cuộn: 1
A,Hiền ký nhận
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 734 m
-SL thu hồi về kho: 351 m
-SL sx thực tế: 383 m => 4.792 bước; 76.672 bộ
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:08h00 rua 2 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:09h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:10h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:92bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———-4700bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 11h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 12h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 01 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 100 sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in hư cuối cuộn.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: khanh
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Hàng in không bế.
Số PGH: 141208
Ngày GH: 26/09/2014
SL: 75.000 bộ.
KIỂM NGÀY:25/09 /2014
– Khách hàng đặt: 70.000bộ.
– VP cung cấp:383 m /80mm/4.792b/16 bộ=76.672 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 76.672 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:75.100 bộ (Giao 75.000 bộ )+ KH: 100 bộ (0.13%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.572 bộ (2.05%)=8m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.572 bộ (2.05%)=8m.=> vỗ bài+ in hư .
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Hàng in không bế.
– Mai kiểm cuộn.
PSS này đã hoàn thành.