PTT: HBU – Charmlux

Ngày: 27-09-2014
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 140927 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU – Charmlux
Ngày đặt 27-09-2014
Ngày yêu cầu giao 06-10-2014
Ngày đồng ý giao 06-10-2014
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy
Mã số NCC và NVL HMI _HC 84  _ SC (  C  ) PW 6K
Chiều rộng khổ in (mm) 160
Chiều dài khổ in (mm) 60
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 60,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc như mẫu màu của khách-         Tiếp thị duyệt mẫu-         In xong, kiểm, giao hàng., Hướng quấn cuộn: dạng 2-         Số lượng không được thiếu, được +2%

 

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 17 bình luận về PTT: HBU – Charmlux

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có.

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. TVSon nói:

    Vấn đề giấy: sử dụng decan HMI _HC 84 _ SC ( C ) PW 6K.
    1. Khổ đề nghị: 136mm.
    2. Bước in đề nghị: 164mm/2sp.

  4. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư:HMI _HC 84 _ SC ( C ) PW 6K
    -Khổ đề nghị: 136mm
    -Bước in đề nghị:164mm/2sp
    -Dài đề nghị: 5.018 + 100 = 5.118 m (31.212 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 60,000 sp + 2% được phép giao = 61.200 sp => 30.600 bước / 2 sp = 5.018 m
    -Khấu hao 2%: 1.224 sp => 612 bước / 2 sp = 100 m

  5. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: HMI _HC 84 _ SC ( C ) PW 6K
    + Khổ: 136mm
    + Dài: 5.000 m
    -Tồn kho:LTC_ SC ( C ) PW 6K
    + Khổ: 160 mm
    + Dài: 200 m

  6. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
    1. In: Nền pha (pantone 7502 C)+ Nâu pha + Đen + UV bóng.
    2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
    Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.

  7. NVHieu nói:

    PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)

  8. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Hoa Mai
    + Khổ: 136mm
    + Số met: 1.000
    + Số cuộn: 5
    -Từ tồn kho: LTC_ SC ( C ) PW 6K
    + Khổ: 136 mm ( chia từ khổ 160 mm )
    + Số met: 217
    + Số cuộn: 1
    A,Hiền ký nhận

  9. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Hoa Mai
    + Khổ: 136mm
    + Số met: 1.000
    + Số cuộn: 5
    -Từ tồn kho: LTC_ SC ( C ) PW 6K
    + Khổ: 136mm
    + Số met: 217
    + Số cuộn: 1
    A,Hiền ký nhận

  10. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h00 rua 2 lo
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;19h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:19h30
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj20h00 vo bai +pha muc
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:21h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    8. BƯỚC IN :164mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:180bn
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00000——————-3000bn
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:

  11. LVTang nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 03 cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 15/ bn.
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Khanh +duc : in lé dau cuon cuoi cuon .
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức + khanh
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Hàng in không bế.

  12. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:15h30
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
    8. BƯỚC IN :164mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:10600————-31780bn in het giay
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:

  13. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:6h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h30
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    8. BƯỚC IN :164mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:3000b———–10.600b
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:

  14. KimThu nói:

    Số PGH: 141220
    Ngày GH: 06/10/2014
    SL: 62.500 sp.

  15. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 5.241 m
    -SL thu hồi về kho: 0
    -SL sx thực tế: 5.241 m =>31.960 bước; 63.920 sp

  16. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY: 06/10/2014
    – Khách hàng đặt: 60.000 sp.
    – VP cung cấp:5.241 m /164mm/31.960b/2sp=63.920 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :63.920 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:62.768 sp (Giao 62.500 sp) + KH: 268 sp (0.41%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.152 sp (1.80%)=94m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.152 sp (1.80%)=94m=> vỗ bài+ in hư.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Hàng in không bế.
    – A.Phát + Tăng kiểm cuộn.

  17. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời