STT | Tên Sản Phẩm | HBU – Rượu xoa bóp An Triệu 100ml 80.5 x 125.5 mm_HD 01.09.16 |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-141001-001 |
2 | Tên Công Ty Khách | Hắc Bửu |
Tên file của khách | AT Nhan An bo tieng hoa | |
4 | Tên file đã sửa xong | Nhan An Trieu Lon 100ml_Goc 140929 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản , xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WG65 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 125.5mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 80.5mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo. |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn. |
17 | Khổ in đề nghị | 179mm |
Bước in đề nghị | 267mm/4sp. | |
18 | Ghi chú | In:4 màu góc + Xanh nội dung pha. Lưu ý: In thành phẩm là giao khách hàng, cuộn quấn theo dạng 02. Sử dụng trục in 84 răng. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
PTT: HBU – Rượu xoa bóp An Triệu 100ml 80.5 x 125.5 mm_HD 01.09.16
Thay đổi decan từ HMI _HC 84 _ SC ( C ) PW 6K thành UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WG65, đã cập nhật PHI.