Ngày 14/03/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Lê Tấn Mong |
8h10 |
12h |
3.85 |
6h |
8h10 |
2.15 |
64% |
10.800 b/2bộ |
449 |
02 | Phạm Văn Đức |
14h |
15h20 |
1.3 |
12h 15h20 |
14h 18h |
4.7 |
22% |
4.200 b/bộ |
321 |
03 | Nguyễn Đặng Trường |
22h10 |
24h |
1.9 |
22h30 |
24h |
4.1 |
32% |
3.000 b/bộ |
60 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
4h30 |
4.5 |
4h30 |
6h |
1.5 |
75% |
5.500 b/bộ |
110 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
48% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
17.150 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
235 m2/ca |
Kim Nhựt