Ngày: | 16-10-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 141016 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi chú |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (HY)_2012 |
Ngày đặt | 16-10-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 29-10-2014 |
Ngày đồng ý giao | 29-10-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã SX-Tiếp thị duyệt mẫu-Đóng gói: cho Hưng Yên.-KCS vui lòng bỏ nhãn vào bao nilong trước khi đóng thùng
-Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ |
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha nội dung + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
-Khổ đề nghị: 284mm
-Bước in đề nghị: 120mm/1sp
-Dài đề nghị: 6,000 + 120 = 6.120 m (51.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp=> 50,000 bước / 1sp = 6,000 m
-Khấu hao 2%: 1.000 sp => 1,000 bước /1sp = 120 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0062
+ Khổ: 284 mm
+ Dài: 4.000 m
-Tồn kho: Avery_BW0062
+ Khổ: 284 mm
+ Dài: 1.970 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 284 mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn: 5
-Từ tồn kho: Avery_BW0062
+ Khổ: 284 mm
+ Số met: 1.970 +199
+ Số cuộn: 2
Giao chung cho LA+HY
A.Phát ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:08h00 rua 1 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;09h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:09h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:10h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 11h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:75
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000——16500bn (in lan 1)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:lan 1
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI : 11.800 /bn/ 1/SP
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
13; MAY BE ;
28/10/2014
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 08h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:75
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000——16500bn ————-47300(in lan 1)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:lan 1
28/10/2014
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 08h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:75
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000——16500bn ————-47300(in lan 1) thay 3 ban do
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:lan 1
29/10/2014
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:08h00 rua 3 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;09jh00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:09h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:10h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 10h20
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000————-47300(in lan 2)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:lan 2
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 15h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 11.800/bn/1/sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI : 21.550 /bn/ 1/SP [ H.Y]
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 75
13; MAY BE ;
Số PGH: 141319
Ngày GH: 31/10/2014
SL: 45.200 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 5.712 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế:5.712 m => 47.600 bước; 47.600 sp
KIỂM NGÀY: 30/10 /2014
– Khách hàng đặt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:5.712 m /120mm/47.600b/1 sp=47.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :47.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:45.229sp (Giao 45.200 sp )+ KH: 29 sp(0.06%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :2.371 sp (4.98%)=284m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:2.152 sp (4.52%)=258m.
Trong đó:
– Khanh vỗ bài: 300 sp(0.63%)=36m.
-> in lé L1+L2+ bung bảng đỏ+ bụi+ sọc dừng máy+ thay bảng đỏ 3 lần+ dính mực xanh+ tràn UV+ hư đầu cuối cuộn: 1.852 sp(3.89%)=222m
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :219 sp(0.46%)=26m.=> Hư đầu cuối cuộn+ cắt phạm sp.
PSS này đã hoàn thành.