PHI: QSH – Kimono_Kabuki

kimono_goc-141011

STT Tên Sản Phẩm QSH – Kimono_Kabuki
1 Mã Số Sản Phẩm ID2-141017-002
2 Tên Công Ty Khách Quốc Sinh
Tên file của khách Kimono-TEM khcc 141010
4 Tên file đã sửa xong Kimono_Goc 141011
5 Mô tả thay đổi file Chỉnh file, chế bản xuất phim.
6 Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
7 Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) 115mm
8 Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) 84mm
9 Số màu ghép [1-4] 04
10 Số màu đơn [0-5] 01
11 Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Không.
12 Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu.
13 Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] 1. Nhũ bạc 7 màu:
a. Khổ đề nghị: 120mm.
b. Bước in đề nghị: 150mm/2sp.
2. Nhũ xanh dương:
a. Khổ đề nghị: 55mm.
b. Bước in đề nghị: 108mm/2sp.
14 Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] BK thường.
15 Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không.
16 Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
17 Khổ in đề nghị 185mm.
Bước in đề nghị 119mm/2sp.
18 Ghi chú In: Lót trắng + 4 màu góc.
* Băng keo: nhỏ hơn khổ giấy 4mm.

Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.

PTT: QSH – Kimono_Kabuki

Bài này đã được đăng trong PHI, Thiết kế và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 2 bình luận về PHI: QSH – Kimono_Kabuki

  1. TVSon nói:

    Thay đổi decan từ Avery_BW0062 thành LTC _ BOPP CLEAR 50 PA GW**, đã cập nhật trên PHI.

  2. TVSon nói:

    Thay đổi decan từ LTC _ BOPP CLEAR 50 PA GW** thành UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65, đã cập nhật trên PHI (ngày 03/01/2019).

Trả lời