PTT: HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _ Nhãn tiếng Anh

Ngày: 31-10-2014
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 141031 – 003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _ Nhãn tiếng Anh
Ngày đặt 31-10-2014
Ngày yêu cầu giao 13-11-2014
Ngày đồng ý giao 13-11-2014
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan nhựa đục mờ
Mã số NCC và NVL UPM _CF / RP37 / 01
Chiều rộng khổ in (mm) 93
Chiều dài khổ in (mm) 40
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Băng keo thường
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 55,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-                  Màu sắc như mẫu màu của khách-                  Tiếp thị duyệt mẫu-                  In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02-                  Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng

 

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT: HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _ Nhãn tiếng Anh

  1. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
    1. In: Vàng gốc + Đỏ pha + Xanh pha + Đen.
    2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
    Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.

  2. NVHieu nói:

    PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)

  3. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: UPM _CF / RP37 / 01
    -Khổ đề nghị: 96mm
    -Bước in đề nghị: 97mm/2sp
    -Dài đề nghị: 2.668+133 = 2.801 m (28.875 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 55,000 sp => 27.500 bước / 2sp = 2.668 m
    -Khấu hao 5%: 2.750 sp => 1.375 bước / 2sp = 133 m

  4. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  5. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có.

  6. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: UPM _CF / RP37 / 01
    + Khổ: 96mm
    + Dài: 3.000 m

  7. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    2.Băng keo
    -Loại vật tư: Băng keo thường
    -SL in: 28.875 bước in
    -Khổ đề nghị: 92 mm
    -Dài đề nghị: 2.800

  8. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: UPM
    + Khổ: 96 mm
    + Số met: 940+980+990
    + Số cuộn: 3
    A,Hiền ký nhận

  9. NTKhanh nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:10h00
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:08h00
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:09h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    8. BƯỚC IN :97mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:260bn
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000————-.29000bn
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN+:13h00 be lo mau den+15h00 be lo mau vang

  10. KimThu nói:

    Số PGH: 141411
    Ngày GH: 15/11/2014
    SL: 57.500 sp.

  11. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 2.910 m
    -SL thu hồi về kho: 72 m
    -SL sx thực tế: 2.838 m => 29.260 bước; 58.520 sp
    2. Băng keo:
    -Tổng SL giao sx: 2.800 m
    -SL thu hồi về kho: 0
    -SL sx thực tế: 2.800 m

  12. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY: 14/11 /2014
    – Khách hàng đặt: 55.000 sp.
    – VP cung cấp:2.838 m /97mm/29.260b/2 sp=58.520 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :58.520 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:57.850 sp (Giao 57.500 sp )+ KH: 350 sp (0.59%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :670 sp(1.14%)=32m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:670 sp(1.14%)=32m.=> Vỗ bài+ in hư.
    – Mai kiểm cuộn.

  13. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời