Ngày: | 04-11-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 141104 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik hồng 25ml_Mặt trước_01 |
Ngày đặt | 04-11-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 19-11-2014 |
Ngày đồng ý giao | 19-11-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | HMI – Scystal Clear Bopp 50TC |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh) |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được cộng 5%
– Sử dụng mực “Con Cọp” |
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. Lần 1, máy 2 màu: In một màu trắng lót nền. Lưu ý kiểm tra độ dao động của mảng màu trắng in lụa.
2. Lần 2, máy 5 màu: Nền hồng pha + Vòng tròn hồng pha + Chữ hồng pha + Xanh Logo pha + Nhũ pha.
3. Lần 3, máy 2 màu: Chữ “Relik” trắng + chữ “Anti-Perspirant” trắng.
4. Sau in: Ép nhũ, cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: in máy 5 màu nhớ bỏ chữ “R còng” trên nền xanh dương pha, chuyển qua in lụa.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: HMI – Scystal Clear Bopp 50TC
-Khổ đề nghị: 140mm
-Bước in đề nghị: 72mm/6sp
-Dài đề nghị: 1.260+63 = 1.323 m (18.375 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp+5% được phép giao = 105.000 sp => 17.500 bước / 6sp = 1.260 m
-Khấu hao 5%: 5.250 sp => 875 bước / 6sp = 63 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: HMI – Scystal Clear Bopp 50TC
+ Khổ: 135 mm
+ Dài: 1.500
PTT này decal HMI Scystal Clear Bopp 50TC In máy 2 màu mực bám không tốt
Chuyển sang sử dụng decal Avery _ BW 0062
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 140 mm
+ Số met: 1.990
+ Số cuộn: 1
A,Hiền ký nhận
Ngày \23\ 11 \ 2014
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:1
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:14h0
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:6000———— 15.000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN:in lần 1 máy 2 màu
xinh hủi bài trên
Ngày \23\ 11 \ 2014
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj: 14h15———– 14h45
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:15h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 18
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000———— 7000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN:in lần 1 máy 2 màu
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 08h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN : 18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 20
8. BƯỚC IN : 72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 7000….20.000 bn/6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ GHI: IN LẦN:in lần 1 máy 2 màu
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI : 18h00—-18h25
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 18h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN : 22h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 18
8. BƯỚC IN : 72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm: 50b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 00000———-7300b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ GHI: IN LẦN:in lần 2 máy 2 màu
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 13h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN : 19h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 50
8. BƯỚC IN : 1129mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 000————–20000bn/6sp in lan 2 5 mau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ GHI: IN LẦN:
khanh huy bai ghi tren nham so luong
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 13h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN : 19h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 50
8. BƯỚC IN : 1129mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 000————–19800bn/6sp in lan 2 5 mau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ GHI: IN LẦN:
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 13h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN : 14h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 20
8. BƯỚC IN : 72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 00000———-7300b—> 16.000b—-> 19700b ( Kết thúc).
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ GHI: IN LẦN:in lần 2 máy 2 màu.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 08h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN : 12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 20
8. BƯỚC IN : 72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM :
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 7300b———>16.000b/6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ GHI: IN LẦN:in lần 2 máy 2 màu
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ : 08h00……….den 08h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 08h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI : 17.500 /bn/ 6/SP
9. BƯỚC BẾ: 73
10. BƯỚC NHŨ: 63
11.NHIỆT ĐỘ: 110
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 35
13; MAY BE ; llet
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu : 10h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 17.500 /bn/6/ sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI : 19.600 /bn/ 6/SP
9. BƯỚC BẾ: 73
10. BƯỚC NHŨ: 63
11.NHIỆT ĐỘ: 110
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 35
13; MAY BE ; llet
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 18h00………den 8h30
3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 18h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI : 13.600 /bn/ 6/SP
9. BƯỚC BẾ: 73
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 80
13; MAY BE ; llet
Số PGH: 141428
Ngày GH: 29/11/2014
SL: 107.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.990 m
-SL thu hồi về kho: 550 m
-SL sx thực tế:1.440 m =>20.000 bước;120.000 sp
*NVL thu hồi sau sx:
2.Nhũ :
-Tổng SL giao sx: 12 cuộn ; khổ 5.5 cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 12 cuộn ; khổ 5.5 cm
KIỂM NGÀY: 28/11 /2014
– Khách hàng đặt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:1.440 m /72mm/20.000b/6 sp=120.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 120.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:107.588 sp (Giao 107.000 sp) + KH: 588 sp (0.49%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :12.412 sp (10.34%)=149m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:7.642 sp (6.37%)=92m.
Trong đó:
– Khanh vỗ bài L2:1.200sp(1.0%)=14m.
-> in lé+ bụi+ dính mực nhũ lên sp+ khác màu+ sọc do dừng máy: 4.760 sp(3.97%)=57m.
– Mong vỗ bài L3: 300 sp(0.25%)=4m.
-> A.Phụng+ Mai+ Mong in bụi + lé : 1.382 sp(1.15%)=17m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ+ ÉP NHŨ :1.454 sp(1.21%)=17m-> ep nhũ lệch+ bế cắt phạm+ bế lệch.
* Hao hụt 3 lần in + bế + cán UV+ ép nhũ : 900 sp (0.75%)=11m.
CÁN UV HƯ: A.Hiền cán UV xước: 2.416 sp(2.01%)=29m.
PSS này đã hoàn thành.