Ngày: | 10-11-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 141110 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – TĐ Care_01 |
Ngày đặt | 10-11-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 19-11-2014 |
Ngày đồng ý giao | 19-11-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 135 |
Chiều dài khổ in (mm) | 55 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 55,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu
– In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02 – Số lượng không được thiếu, được phép +2% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In: 1 xanh pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 185mm
-Bước in đề nghị: 139mm/3sp
-Dài đề nghị: 2.599 + 130 = 2.729 m (19.635 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 55,000 sp+ 2% được phép giao = 56.100 sp =>18.700 bước / 3sp = 2.599 m
-Khấu hao 5%: 2.805 sp => 935 bước / 3sp = 130 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 185mm
+ Dài: 3.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 185 mm
+ Số met: 1.950+965
+ Số cuộn: 2
A,Hiền ký nhận
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Số PGH: 141415
Ngày GH: 18/11/2014
SL: 54.500 sp.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:08h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :139mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:400bn+1400 chjnh may thay ao dan ban+giay cua ko dieu( bao Hoai +A Hien)
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000————-.18990bn/3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;giay cua ko dieu le in ko vao+ thay 2 ao dan ban
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.890 m
-SL thu hồi về kho:0
-SL sx thực tế: 2.890 m => 20.790 bước; 62.370 sp
KIỂM NGÀY: 18/11 /2014
– Khách hàng đặt: 55.000 sp.
– VP cung cấp:2.890 m /139mm/20.790b/3 sp=62.370 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :62.370 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:54.935 sp (Giao 54.500 sp )+ KH: 435 sp (0.69%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :7.435 sp (11.92%)=344m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:7.435 sp (11.92%)=344m.
Trong đó:
– Khanh vỗ bài + chỉnh máy thay áo dán bảng: 5.400 sp (8.66%)=250m.
-> Giấy cưa không đều nên in lé: 2.035 sp(3.26%)=94m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Hàng in không bế.
– Tăng kiểm cuộn.
PSS này đã hoàn thành.