| Ngày: | 20-11-2014 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 141120 – 002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | TUUCI |
| Tên hàng | TCI – Valance Noodles 6003 6.5’ SQ (PROOF 1630)_”American” |
| Ngày đặt | 20-11-2014 |
| Ngày yêu cầu giao | 01-12-2014 |
| Ngày đồng ý giao | 01-12-2014 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | NVL khách hàng cung cấp |
| Mã số NCC và NVL | Vải dù |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 622 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 89 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa lớn |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 365 tấm |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:– Đề nghị in cẩn thận từng sản phẩm.
– Màu sắc như mẫu đã duyệt – Tiếp thị duyệt mẫu |
|
PTT này đội 1 ( A Hiền quản lý)
Ngày 20/11/2014
Nhận của khách 365 tấm vãi dù
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Ngày \ 22 \ 11 \2014
HỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:13h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH
8. BƯỚC IN :
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000————-365t
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN
Số PGH: 141431
Ngày GH: 03/12/2014
SL: 363 tấm + trả 02 tấm vải in lỗi.
PTT này đã hoàn thành.