Ngày: | 28-11-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 141128 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi chú |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (HY)_2012 |
Ngày đặt | 28-11-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 16-12-2014 |
Ngày đồng ý giao | 16-12-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 40,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã SX-Tiếp thị duyệt mẫu
-Đóng gói: cho Hưng Yên -KCS vui lòng bỏ nhãn vào bao nilong trước khi đóng thùng -Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha nội dung + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
-Khổ đề nghị: 284mm
-Bước in đề nghị: 120mm/1sp
-Dài đề nghị: 4.800 + 96 = 6,896 m (40.800 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 sp=> 40,000 bước / 1sp = 4.800 m
-Khấu hao 2%: 800 sp => 800 bước / 1sp = 96m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0062
+ Khổ: 284mm
+ Dài: 8.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 284 mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn: 7
Giao chung cho LA+HY
A,Hiền ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:300bn ngung may qua dem
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—– 41800bn hu 1 ban do+1xanh+1den
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;
Số PGH: 141523
Ngày GH: 16/12/2014
SL: 41.050 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 6.888 m
-SL thu hồi về kho: 1.836 m
-SL sx thực tế: 5.052 m => 42.100 bước; 42.100 sp
KIỂM NGÀY: 15/12 /2014
– Khách hàng đặt: 40.000 sp.
– VP cung cấp:5.052 m /120mm/42.100b/1 sp=42.100sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :42.100sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:41.076 sp (Giao 41.050 sp) + KH: 26 sp (0.06%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.024 sp (2.43%)=123m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:894 sp (2.12%)=107m.
Trong đó:
– Khanh vỗ bài lại do ngưng máy qua đêm: 300 sp( 0.71%)=36m.
-> In lé L1+L2+ bụi+ khác màu + hư 3 bảng ( đỏ+ xanh+ đen): 594 sp(1.41%)=71m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : cắt phạm + dính nhớt + hư đầu cuối cuộn: 130 sp(0.31%)=16m.
PSS này đã hoàn thành.