Ngày 26/03/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Đặng Trường |
6h30 10h15 |
9h 12h |
4.25 |
6h 9h |
6h30 10h15 |
1.75 |
71% |
17.700 b/sp |
396 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h 15h15 |
14h15 16h |
3 |
14h15 16h |
15h15 18h |
3 |
50% |
3300b/sp 2000b/2sp |
106 |
03 | Lê Tấn Mong |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
12.300 b/2sp |
103 |
04 | Phạm Văn Đức |
1h |
5h |
5 |
0h 5h |
1h 6h |
1 |
83% |
10.500 b/bộ |
104 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
76% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
17.650 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
117 m2/ca |
Kim Nhựt