Ngày: | 20-12-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 141220 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _ Nhãn tiếng Anh |
Ngày đặt | 20-12-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 03-01-2015 |
Ngày đồng ý giao | 03-01-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục mờ |
Mã số NCC và NVL | UPM _CF / RP37 / 01 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 93 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 55,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu
– In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02 -Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In: Vàng gốc + Đỏ pha + Xanh pha + Đen.
2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM _CF / RP37 / 01
-Khổ đề nghị: 96mm
-Bước in đề nghị: 97mm/2sp
-Dài đề nghị: 2.668 +133 = 2.801 m (28.875 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 55,000 sp => 27.500 bước / 2 sp = 2.668 m
-Khấu hao 5%: 2.750 sp => 1.375 bước /2 sp = 133 m
2.Băng keo :
-Loại vật tư: Băng keo thường
-SL in: 28.875 bước in
-Khổ đề nghị: 92mm
-Dài đề nghị: 2.800 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM _CF / RP37 / 01
+ Khổ: 96mm
+ Dài: 3.000 m
2.Băng keo
-Đặt mới: Băng keo thường
+ Khổ:92 mm
+ Dài: 2.800 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 96 mm
+ Số met: 1.000
+ Số cuộn: 3
2.Băng keo :
– Từ NCC: Vũ Hoàng Minh
+ Khổ: 92 mm
+ Số met: 400
+ Số cuộn: 7
A.Hiền ký nhận
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi này
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 96 mm
+ Số met: 1.000*2+930
+ Số cuộn: 3
2.Băng keo :
– Từ NCC: Vũ Hoàng Minh
+ Khổ: 92 mm
+ Số met: 400
+ Số cuộn: 7
A.Hiền ký nhận
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 11h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG): 2 cuộn
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 450 sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên) in lé, lem mực = 450 sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
Số PGH: 150103
Ngày GH: 05/01/2015
SL: 57.000 sp.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :97mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:00bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—–28700bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;giay nha cung cap bi loi in ko dc tra lai 1 cuon
NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.900 m + ( 344 m khổ 96 mm + 584 m khổ 126 mm Avery – BW 0153 )
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 2.828 m =>29.155 bước; 58.310 sp
2. Băng keo:
-Tổng SL giao sx: 2.800 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 2.800 m
Hủy phản hồi trên, sử dụng phản hồi này
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.900 m + ( 322 m khổ 96 mm + 584 m khổ 126 mm Avery – BW 0153 )
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 2.806 m =>28.928 bước; 57.856 sp
2. Băng keo:
-Tổng SL giao sx: 2.800 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 2.800 m
KIỂM NGÀY: 03/01 /2015
– Khách hàng đặt: 55.000 sp.
– VP cung cấp:2.806 m /97mm/28.928b/2 sp=57.856 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 57.856 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:57.422 sp (Giao 57.000 sp) + KH:422 sp (0.75%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :434 sp (0.75%)=21m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:434 sp (0.75%)=21m.=>Khanh in lem + lé.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Hàng in không bế.
– A.Phụng + Mong kiểm cuộn.
PSS này đã hoàn thành.