Ngày: | 06-01-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 150106 – 007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Dolosin-200 w.s.p 100g |
Ngày đặt | 06-01-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 18-01-2015 |
Ngày đồng ý giao | 18-01-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | HMI – HC 84 SC ( C ) PW 6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | 170 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +5%- Khuôn bế bo góc 2 mm |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: HMI – HC 84 SC ( C ) PW 6K
-Khổ đề nghị: 200mm
-Bước in đề nghị: 174mm/3sp
-Dài đề nghị: 609+ 61 = 670 m ( 3.850 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp+ 5% được phép giao = 10.500 sp => 3.500 bước / 3sp = 609 m
-Khấu hao 5%: 1.050 sp => 350 bước /3sp = 61 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: HMI – SC ( C ) PW6K
+ Khổ: 200mm
+ Dài: 1.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Hoa Mai
+ Khổ: 200 mm
+ Số met: 1.020+1.000
+ Số cuộn: 2
Giao chung PTT: DTY – Hanmycin 100gam ( lợn )_01
A,Phát ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :174mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm: 220b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000———–3900bn/3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;
huy bai ghj tren
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:16h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :174mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm: 220b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000———–3800bn/3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:000
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;000
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:000
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:16h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :174mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm: 220b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000———–3800bn/3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;00
Số PGH: 150126
Ngày GH: 22/01/2015
SL: 11.300 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.020 m
-SL thu hồi về kho: 971 m
-SL sx thực tế: 1.049 m => 4.020 bước; 12.060 bộ
Hủy phản hồi trên, sử dụng phản hồi này
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.020 m
-SL thu hồi về kho: 321 m
-SL sx thực tế: 699 m => 4.020 bước; 12.060 bộ
KIỂM NGÀY: 21/01 /2015
– Khách hàng đặt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:699 m /174mm/4.020b/3 sp=12.060 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 12.060 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:11.320 sp (Giao 11.300 sp) + KH: 20 sp (0.16%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :740 sp (6.13%)=43m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:660 sp (5.47%)=38m.=> Khanh vỗ bài
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :80 sp(0.66%)=5m.=> Bế hư đầu cuối cuộn+ mất sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A. Phụng chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.