| Ngày: | 08-01-2015 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 150108 – 003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Quang Minh Nhật |
| Tên hàng | QMN – New Smooth under clothes |
| Ngày đặt | 08-01-2015 |
| Ngày yêu cầu giao | 13-01-2015 |
| Ngày đồng ý giao | 13-01-2015 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 38 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 38 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 71,780 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫuKhách hàng chỉ lấy đúng số lượng | |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + Tím pha.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
-Khổ đề nghị: 92mm
-Bước in đề nghị: 82mm/4sp
-Dài đề nghị: 1.471 + 74 = 1.545 m (18.842 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 71,780 sp=> 17.945 bước / 4sp = 1.471 m
-Khấu hao 5%: 3.589 sp => 897 bước / 4sp = 74 m
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0062
+ Khổ: 100 mm
+ Dài: 2.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 100 mm
+ Số met: 1.990
+ Số cuộn:1
A,Phát ký nhận
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
8. BƯỚC IN :82mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:100bn nầm trong cuộn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000———–11.100b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 14h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
8. BƯỚC IN :82mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000———–11.100b/4sp ——— 18.900b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.990 m
-SL thu hồi về kho: 432 m
-SL sx thực tế: 1.558 m => 19.000 bước; 76.000 sp
Kiểm ngày 14/01/2015
– Khách hàng đặt: 71,780 sp
– VP cung cấp: 1.558 m => 19.000 bước; 76.000 sp
* TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 76.000 sp
* TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 74.280 sp. ( giao 74.000 sp. tặng 280 sp).
*TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.720 sp (2.26%) = 35.26m
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1570 sp.
– Mong vỗ bài 100b X 4 sp =400sp (0.52%)=8.2m.
– in bụi,lem mực, chỉnh mực, chỉnh máy qua đêm hư 1170 sp (1.5%) = 24m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 150 sp (0.19%0= 3m.
– A.Phát bế nối cuộn lé,lột mất sp hư .
* phụng kiểm ( hàng cắt tờ).
Số PGH: 150124
Ngày GH: 20/01/2015
SL: 74.000 sp.