Ngày: | 30-01-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 150130 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV- Decal trong 3×10 |
Ngày đặt | 30-01-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 06-02-2015 |
Ngày đồng ý giao | 06-02-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery _ BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
Số màu ghép [1-4] | Không in |
Số màu đơn [0-5] | Không in |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Như mẫu đã sản xuất- Bộ phận bế lưu ý: cắt 6sp/tờ- Giao hàng như sauLong An : 50,000 sp _ 06.02.2015 |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Nhãn này chỉ bế theo kích thước, không in.
Đã sản xuất.
Lưu ý: Cắt tờ phải đúng 6sp/tờ, bước bế theo bước đề nghị và Không Lột Tẩy.
1. Vấn đề giấy:
– Khổ bế: 190mm.
– Bước bế đề nghị: 110mm/6sp.
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
-Khổ đề nghị: 190mm
-Bước in đề nghị: 110mm/6sp
-Dài đề nghị: 917 + 18 = 935 m ( 8.450 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp => 8.333 bước /6sp = 917 m
-Khấu hao 2%: 1.000 sp => 117 bước / 6sp = 18 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery_BW0062
+ Khổ: 207 mm
+ Dài: 1.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery_BW0062
+ Khổ: 207 mm
+ Số met: 933
+ Số cuộn: 1
A,Phát ký nhận
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 933 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 933 m => 8.486 bước; 50.916 sp
KIỂM NGÀY: 04/02 /2015
– Khách hàng đặt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:933 m /110mm/8.486b/6sp=50.916 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :50.916 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:50.916 sp.(Giao 50.900 sp ) + KH: 16 sp (0.03%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :Không hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:Hàng bế không in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
PSS này đã hoàn thành