PTT: ĐVH – Relik hồng 50ml_Mặt trước_01

Ngày: 09-02-2015
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 150209 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ĐẠI VIỆT HƯƠNG
Tên hàng ĐVH – Relik hồng 50ml_Mặt trước_01
Ngày đặt 09-02-2015
Ngày yêu cầu giao 07-03-2015
Ngày đồng ý giao 07-03-2015
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal nhựa trong
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0062
Chiều rộng khổ in (mm) 60
Chiều dài khổ in (mm) 45
Số màu ghép [1-4] 1
Số màu đơn [0-5]  4
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu & 2 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 50,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-  Màu sắc như đã sản xuất-  Tiếp thị duyệt mẫu-  Số lượng được cộng 5%-  Sử dụng mực “Con Cọp”

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: ĐVH – Relik hồng 50ml_Mặt trước_01

  1. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
    1. Lần 1, máy 2 màu: In một màu trắng lót nền. Lưu ý kiểm tra độ dao động của mảng màu trắng in lụa.
    2. Lần 2, máy 5 màu: Nền hồng pha + Vòng tròn hồng pha + Chữ hồng pha + Xanh Logo pha + Nhũ pha.
    3. Lần 3, máy 2 màu: Chữ “Relik” trắng + chữ “Anti-Perspirant” trắng.
    4. Sau in: Ép nhũ, cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
    Lưu ý: in máy 5 màu nhớ bỏ chữ “R còng” trên nền xanh dương pha, chuyển qua in lụa .

  2. NTNHuong nói:

    Đã cập nhật NVL trên PTT : HMI – Scystal Clear Bopp 50TC thành BW 0062

  3. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  4. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: HMI – Scystal Clear Bopp 50TC
    -Khổ đề nghị: 135mm
    -Bước in đề nghị: 98mm/4sp
    -Dài đề nghị: 1.286 +64 = 1.350 m (13.781 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 50,000 sp + 5% được phép giao = 52.500 sp => 13.125 bước / 4sp = 1.286 m
    -Khấu hao 5%: 2.625 sp => 656 bước / 4sp = 64 m
    2.Nhũ:
    -Loại vật tư: Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
    -SL in: 13.781 bước in
    -Khổ đề nghị: 70mm
    -Dài đề nghị: 1.240 m ( Bước in đề nghị: 90mm/4sp )

  5. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: Avery – BW 0062
    + Khổ: 135mm
    + Dài: 2.000 m

  6. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  7. NVHieu nói:

    PTT này đội 2 ( Phát quản lý)

  8. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 135 mm
    + Số met: 2.000
    + Số cuộn: 1
    -Từ tồn kho: Avery – BW 0062
    + Khổ: 135 mm
    + Số met: 1.060 ( ĐVH – Kem E100 nám sạm _ tàn nhang , In còn)
    + Số cuộn: 1
    A,Phát ký nhận

  9. LTMong nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:0
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj: 10h00— 10h30
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 10h30
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 18
    8. BƯỚC IN :98mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm: 50b
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000———–10.000
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN; in lần 1 máy 2 màu

  10. TDPhung nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:0
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 25
    8. BƯỚC IN :98mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm: 50b
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000———–14950b
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN; in lần 3 máy 2 màu

  11. NTKhanh nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:0
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 70
    8. BƯỚC IN :mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:00
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—15000bnlan 2 5 mau
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;

  12. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 3.060 m
    -SL thu hồi về kho: 1.585 m
    -SL sx thực tế: 1.475 m => 15.050 bước; 60.200 sp
    2.Nhũ:
    -Tổng SL giao sx: 7 cuộn ; khổ 7 cm
    -SL thu hồi về kho: 0
    -SL sx thực tế: 7 cuộn ; khổ 7 cm

  13. KimThu nói:

    Số PGH: 150302
    Ngày GH: 16/03/2015
    SL: 57.000 sp.

  14. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY:16/03 /2015
    – Khách hàng đặt: 50.000 sp.
    – VP cung cấp:1.475 m /98mm/15.050b/4 sp=60.200sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 60.200 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:57.200 sp (Giao 57.000 sp) + KH: 200 sp (0,33%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :3.000 sp (4.98%)=73m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:2.550 sp (4.23%)=62m.
    Trong đó:
    – Mong vỗ bài L1: 200 sp(0.33%)=5m.
    -> Mai + Mong in nhăn giấy do dính keo + nhiễu mực+ dính mực đen: 280 sp (0.47%)=7m.
    – Khanh+ Thắng in L2: lé + bụi + khác màu: 1.610 sp (2.67%)=39m.
    – A.Phụng vỗ bài L3: 200 sp (0.33%)=5m.
    -> in lé + bụi + lem chữ: 260 sp (0.43%)=6m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :250 sp(0.42%)=6m
    * Hao hụt in + bế + cán UV+ép nhũ :200 sp (0.33%)=5m.

  15. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời