| Ngày: | 24-02-2015 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 150224 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Lavie |
| Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (LA)_2012 |
| Ngày đặt | 24-02-2015 |
| Ngày yêu cầu giao | 06-03-2015 |
| Ngày đồng ý giao | 06-03-2015 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Tiếp thị duyệt mẫu- Đóng gói: cho Long An- Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ. | |
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha nội dung + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
-Khổ đề nghị: 284mm
-Bước in đề nghị: 120mm/1sp
-Dài đề nghị: 6.000 + 120 = 6.120 m (51.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp=> 50,000 bước / 1sp = 6.000 m
-Khấu hao 2%: 1.000 sp => 1.000 bước / 1sp = 120 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0062
+ Khổ: 284 mm
+ Dài: 12.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 284 mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn: 6
A,Hiền ký nhận
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:0
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 70
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—52600bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN 1
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:0
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 70
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—52600bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN 2
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 6.824 m
-SL thu hồi về kho: 494 m
-SL sx thực tế: 6.330 m => 52.750 bước; 52.750 sp
KIỂM NGÀY:10/03 /2015
– Khách hàng đặt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:6.330 m /120mm/52.750b/1 sp=52.750 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 52.750 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:50.608 sp (Giao 50.600 sp) + KH: 8 sp (0.01%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :2.142 sp (4.06%)=257m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.974 sp (3.74%)=237m.
Trong đó:
– Khanh+ Thắng vỗ bài : 150 sp (0.28%)=18m.
-> Khanh + Thắng in : lé L1, L2+ thiếu áp lực màu đỏ + bụi + bung bảng đỏ + dính mực + UV không láng thiếu áp lực +hư đầu cuối cuộn: 1.824 (3.46%)=219m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 168 sp (0.32%)=20m=> Bế cắt phạm + hư đầu cuối cuộn.
Số PGH: 150226
Ngày GH: 10/03/2015
SL: 50.600 sp.
PSS này đã hoàn thành.