Ngày: | 05-03-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngoc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 150305 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Norfacoli 100gam_XK |
Ngày đặt | 05-03-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 16-03-2015 |
Ngày đồng ý giao | 16-03-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 3,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như dẫ sản xuất ,Tiếp thị duyệt mẫu-SX xong cắt rời từng bộ ( 1 tờ : MT + MS)
– Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng -KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với nhãn DTY – Hanflor 4% 100g_01, link: https://dn2net.uk/?p=42923).
1. In: Xanh pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 226mm
-Bước in đề nghị: 149mm/1 bộ
-Dài đề nghị: 447 +22 = 469 m ( 3.150 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 3,000 bộ => 3,000bước / 1 bộ = 447 m
-Khấu hao 5%: 150 bộ => 150 bước / 1 bộ = 22 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 500 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 226 mm
+ Số met: 700
+ Số cuộn: 1
A,Hiền ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:0
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 70
8. BƯỚC IN :149mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:300bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—3300bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;
Số PGH: 150310
Ngày GH: 20/03/2015
SL: 3.400 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 700 m
-SL thu hồi về kho: 149 m
-SL sx thực tế: 551 m => 3.700 bước; 3.700 bộ
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:0
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 70
8. BƯỚC IN :149mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:300bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—3400bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;
KIỂM NGÀY:18/03 /2015
– Khách hàng đặt: 3.000 bộ.
– VP cung cấp:551 m /149mm/3.700b/1 bộ=3.700 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 3.700 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:3.441 bộ (Giao: 3.400 bộ) + KH: 41 bộ (1.11%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :259 bộ (7.0%)=39m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:259 bộ (7.0%)=39m.=> Khanh + Thắng vỗ bài.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
PSS này đã hoàn thành.