Ngày: | 08-04-09 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90408 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | VIỆT MY COS |
Tên hàng | VMS – Sữa tắm sữa dê ngọc trai 700gr |
Ngày đặt | 08-04-09 |
Ngày yêu cầu giao | 15-04-09 |
Ngày đồng ý giao | 15-04-09 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trắng đục |
Mã số NCC và NVL | Avery BW0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 160 |
Chiều dài khổ in (mm) | 160 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | Không |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Khách hàng duyệt mẫu tại DNN , số lượng được cộng trừ 10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
-Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Vì đơn hàng này có trị giá lớn và là khách hàng mới nên đề nghị đặt cọc trước khi tiến hành sản xuất.
Khách hàng đã đặt cọc 30% cho DDH này . 07 ngày giao hàng kể từ ngày đặt cọc….
Vấn đề khổ giấy:
Khổ đề nghị: 174mm
Bước in đề nghị: 178mm/1 bộ.
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa ( mẫu mới)
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK ( chưa chụp bản)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): chưa chụp bản
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:trường
2. NGÀY CHỤP:20-04-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ+uv
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:19cm X 18,5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tấm đỏ+1uv
Đồng ý xuất khổ 19cm x 18cm.
Đã cập nhật PHI.
Số lượng in : 11.000 bộ -> in 11.000 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 17.5 cm
* Dài = 1.958 m ( Bước in đề nghị : 178mm/1 bộ )
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.
1.LOẠI BẢNG:polymer đỏ
2. SỐ LƯỢNG HƯ:2 tấm
3. LÝ DO HƯ:chụp bị rớt tram
4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:Trung
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:13h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13h30
THOI GIAN VO BAI : 13h30—14h10
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :14h10
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9
8. BƯỚC IN:178
9. SỐ LƯỢNG IN:11000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: 12h00—13h00 chup lai 2 bản đỏ + xanh
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:6h45
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:17h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:11000bo
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:179
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
PGH:91705
Ngày giao:23/04/09
SL:10900 BỘ
* KIỂM NGÀY : 22/4/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 11.000 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.000 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Trung in 11.000 bộ: Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Khanh bế 11.000 bộ: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh.
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: khanh – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Khách hàng không chấp nhận lô hàng này vì nhãn dán vào chai bị bong…
* Tiến hành sản xuất lại sử dụng vật tư “Avery BW0147″(khách đã dán thử nghiệm BW0147 độ bám tốt)
* TV Sơn chỉnh lại dung tích của nhãn 850gr xuống còn 700gr…
san xuat tra dao bế ( phong – đạt)
Đã chỉnh lại PHI theo yêu cầu.
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: co
b. MẪU BẾ: phong – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK (chưa chụp bản)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN:TT duyệt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Số lượng in : 11.000 bộ -> in 11.000 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0147
* Khổ = 17.5 cm
* Dài = 1.958 m ( Bước in đề nghị : 178mm/1 bộ )
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Trung
2. NGÀY CHỤP:16-05-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:19cm X 18,5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:1 tấm
Đồng ý xuất bảng này
Đối với loại vật tư mới BW0147 đã cho bế thành từng nhãn để thử độ bám dính của keo và in thử để kiểm tra độ bám của mực .
Đề nghị Lanh kiểm tra trước khi chị Thanh tiến hành đặt vật tư cho sản xuất .
Lanh đã đồng ý sử dụng loại BW 0147 cho đơn hàng này.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:18h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:18h30
* thoi gian vo bai :19h-20h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:20h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:17mm
8. BƯỚC IN:178mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-11.000bbo
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b 1bo
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:6h45
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:15h 30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:3000b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:8000b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:179mm
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19H25
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:8.000B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:11.000B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:179
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
sản xuất tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa ( mẫu mới)
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
29/5/091. THỜI GIAN CHỈNH DAO:12h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE:13h00——14h15 dao ca bi hu nho C THANH sua toi 15h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:15h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:45
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:3000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:179
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
PGH:92301
Ngày giao:29/05/09
sl:1000 bộ
PGH:92306
Ngày giao:30/05/09
SL:11100 BỘ
* KIỂM NGÀY : 30/5/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 11.100 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.100 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: + Đức in 11.100 bộ: Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Trứ bế 3.000 bộ: Không hư
+ Tuấn bế 8.100 bộ: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn, Trứ.
Đã giao hàng, khách không phản hồi . PTT này hoàn thành….