Ngày: | 11-03-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 150311 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn kem chống muỗi Justina_01 |
Ngày đặt | 11-03-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 23-03-2015 |
Ngày đồng ý giao | 23-03-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Sử dụng mực “con cọp”
– Số lượng được +5% |
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh pha (màu xanh pha in hộc số 1) + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: sử dụng mực “CON CỌP”.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 230mm
-Bước in đề nghị: 89.8mm/2 bộ
-Dài đề nghị: 2.357 + 118 = 2.475 m ( 27.563 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 bộ+ 5% được phép giao = 52.500 bộ => 26.250 bước / 2 bộ = 2.357 m
-Khấu hao 5%: 2.625 bộ => 1.313 bước /2 bộ = 118 m
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 3.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 230 mm
+ Số met: 1.970+1000
+ Số cuộn: 2
A,Hiềm ký nhận
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:0
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 70
8. BƯỚC IN :89.8mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:300bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—27700bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;
Số PGH: 150316
Ngày GH: 24/03/2015
SL: 54.200 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.970 m
-SL thu hồi về kho: 456 m
-SL sx thực tế: 2.514 m => 28.000 bước; 56.000 bộ
KIỂM NGÀY:23/03 /2015
– Khách hàng đăt: 50.000 bộ.
– VP cung cấp:2.514 m /89.8mm/28.000b/2 bộ=56.000 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 56.000 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:54.322 bộ (Giao: 54.200 bộ) + KH: 122 bộ(0.22%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.678 bộ (2.99%)=75m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.600 bộ (2.85%)=72m.=> Khanh + Thắng vỗ bài + in lé + bụi.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :78 bộ (0.14%)=3m=> A.Phát bế cắt phạm + hư đầu cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.