Ngày 07/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Lê Tấn Mong |
6h 8h40 10h40 |
7h30 9h20 12h |
3.5 |
7h30 9h20 |
8h40 10h40 |
2.5 |
58% |
3500b/2sp 2100b/bộ |
94 |
02 | Phạm Văn Đức |
13h |
17h |
4 |
12h 17h |
13h 18h |
2 |
67% |
8.900 b/bộ |
234 |
03 | Nguyễn Đặng Trường |
20h15 22h20 |
21h30 24h |
2.9 |
18h 21h30 |
20h15 22h20 |
3.1 |
48% |
Đánh mẫu 2000b/bộ (cán UV) |
35 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h10 4h45 |
3h 6h |
4.1 |
0h 3h |
0h10 4h45 |
1.9 |
68% |
3300b/bộ (Cán UV) 4500b/2sp |
126 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
60% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
7.700 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
122 m2/ca |
Kim Nhựt