PTT: ĐVH – Nhãn Ramus màu xanh lá 190g_02

 

Ngày: 20-03-2015
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Võ Ngoc Thanh Phương
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 150320 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ĐẠI VIỆT HƯƠNG
Tên hàng ĐVH – Nhãn Ramus màu xanh lá 190g_02
Ngày đặt 20-03-2015
Ngày yêu cầu giao 01-04-2015
Ngày đồng ý giao 01-04-2015
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | MT: Decal xiMS: Decal trong
Mã số NCC và NVL UPM – TC50 RP37 65WG Avery – BW 0062
Chiều rộng khổ in (mm) 55
Chiều dài khổ in (mm) 99
Số màu ghép [1-4] 5
Số màu đơn [0-5]
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu + 2 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV mờ
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 20.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã như đã sản xuất-          Tiếp thị duyệt mẫu
Bài này đã được đăng trong PTT, VNTPhuong và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 22 bình luận về PTT: ĐVH – Nhãn Ramus màu xanh lá 190g_02

  1. NVHieu nói:

    PTT này đội 2 ( Phát quản lý)

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, 2 màu, file cũ, dao bế mới.
    1. In:
    * Nhãn trước: FILE CŨ
    Lần 1, 5 màu: Lót trắng + Xanh lá nền pha + Vàng góc + Xanh góc + Đỏ góc.
    Lần 2, 2 màu: Trắng + Đen.
    * Nhãn sau: FILE CŨ
    Lần 1, 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc.
    Lần 2, 2 màu: Trắng + Đen.
    Nhãn trước và sau in riêng và cán UV mờ.
    2. Bế, cắt tờ thành phẩm.

  4. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  5. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    NHÃN TRƯỚC
    -Loại vật tư: UPM – TC50 RP37 65WG
    -Khổ đề nghị: 214mm
    -Bước in đề nghị: 59mm/2 sp
    -Dài đề nghị: 590 + 30 = 620 m ( 10.500 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 20.000 bộ => 10.000 bước / 2 sp = 590 m
    -Khấu hao 5%: 1.000 bộ => 500 bước / 2sp = 30 m
    NHÃN SAU
    -Loại vật tư: Avery_BW0062
    -Khổ đề nghị: 214mm
    -Bước in đề nghị: 59mm/2 sp
    -Dài đề nghị: 590 + 30 = 620 m ( 10.500 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 20.000 bộ => 10.000 bước / 2 sp = 590 m
    -Khấu hao 5%: 1.000 bộ => 500 bước / 2sp = 30 m

  6. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: Nhãn trước: UPM – TC50 RP37 65WG
    + Khổ: 214mm
    + Dài: 1.000 m
    -Tồn kho: Nhãn sau: Avery_BW0062
    + Khổ: 214 mm +224 mm
    + Dài: 365 m + 892 m

  7. VNTPhuong nói:

    Tạm ngưng sản xuất -> khách hàng thay đổi nội dung măt sau

  8. VNTPhuong nói:

    Khách hàng đã chỉnh sửa nội dung mặt sau -> tiến hành sản xuất ( file mới_ đã cập nhật trên PTT)

  9. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Nhãn trước: UPM – TC50 RP37 65WG
    + Khổ: 214mm
    + Số met: 790
    + Số cuộn: 1
    -Từ tồn kho: Nhãn sau: Avery_BW0062
    + Khổ: 224 mm
    + Số met: 892
    + Số cuộn: 1
    A,Phát ký nhận

  10. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI nội dung mới.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, 2 màu, file cũ (thay đổi nội dung nhãn sau), dao bế mới.
    1. In:
    * Nhãn trước: FILE CŨ
    Lần 1, 5 màu: Lót trắng + Xanh lá nền pha + Vàng góc + Xanh góc + Đỏ góc.
    Lần 2, 2 màu: Trắng + Đen.
    * Nhãn sau: FILE MỚI
    Lần 1, 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc.
    Lần 2, 2 màu: Trắng + Đen.
    Nhãn trước và sau in riêng và cán UV mờ.
    2. Bế, cắt tờ thành phẩm.

  11. LTMong nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:0
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj: 11h30——— 12h00
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 13h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 18
    8. BƯỚC IN :59mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm: 000
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—– 7.540b [ ms]
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN; in lần 2 ( Máy 2 màu).

  12. LTMong nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:0
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj: 11h30——— 12h00
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 8h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 10h30
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 18
    8. BƯỚC IN :59mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm: 000
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—– 7.540b [ ms]———- 14.00b [ ms]
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN; in lần 2 ( Máy 2 màu).

  13. PVDuc nói:

    12h——-17h may 5 mau bi loi luc cang giay luc duoc luc ko dan den in bi dao dong da bao A.Hien ngung in

  14. LTMong nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:0
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj: 10h30——— 11h00
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 11h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 18
    8. BƯỚC IN :59mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm: 000
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—– 9600b [mt]
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN; in lần 2 ( Máy 2 màu).

  15. KimThu nói:

    Số PGH: 150327
    Ngày GH: 06/04/2015
    SL: 22.000 bộ.

  16. NTKhanh nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:0
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 1
    8. BƯỚC IN :120mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm: 200bn
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—– 11400bn mat sau
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN; in lần

  17. NTKhanh nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:0
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 1
    8. BƯỚC IN :120mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm: 300bn
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—– 11700bn mat truoc
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN; in lần

  18. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 790 m ( MẶT TRƯỚC )
    -SL thu hồi về kho: 106 m
    -SL sx thực tế: 684 m => 11.600 bước; 23.200 sp
    -Tổng SL giao sx: 892 m ( MẶT SAU )
    -SL thu hồi về kho: 184 m
    -SL sx thực tế: 708 m =>12.000 bước; 24.000 sp

  19. ttmhoai nói:

    Hủy phản hồi trên, sử dụng phản hồi này
    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 892 m ( MẶT TRƯỚC )
    -SL thu hồi về kho: 184 m
    -SL sx thực tế: 708 m =>12.000 bước; 24.000 sp
    -Tổng SL giao sx: 790 m ( MẶT SAU )
    -SL thu hồi về kho: 106 m
    -SL sx thực tế: 684 m => 11.600 bước; 23.200 sp

  20. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY:04/04 /2015
    – Khách hàng đăt: 20.000 bộ. Mặt Trước
    – VP cung cấp:708 m /59mm/12.000b/2 sp=24.000 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 24.000 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:22.249 sp (Giao: 22.000 sp) + KH: 88 sp (0.38%)-> Tồn : 161 sp=5m.
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.751 sp (7.29%)=52m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.711 sp (7.13%)=51m.
    Trong đó:
    -Khanh vỗbài L1 : 600 sp (2.50%)=18m.
    -> in lé + nhăn nhãn: 1.011 sp(4.21%)=30m.
    – Mong in L2 bụi: 100 sp (0.42%)=3m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :40 sp(0.16%)=1m.

  21. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY:04/04 /2015
    – Khách hàng đăt: 20.000 bộ. Mặt Sau
    – VP cung cấp:684 m /59mm/11.600b/2 sp=23.200 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 23.200 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:22.088 sp (Giao: 22.000 sp) + KH: 88 sp (0.38%).
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.112 sp (4.79%)=33m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.032 sp (4.44%)=31m.
    Trong đó:
    -Khanh vỗbài L1 : 400 sp (1.72%)=12m.
    -> in lé : 492 sp(2.12%)=15m.
    – Mong in L2 lé: 140 sp (0.60%)=4m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :80 sp(0.35%)=2m.=> bế lệch

  22. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời