Ngày 08/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Lê Tấn Mong |
6h 9h20 |
7h 9h45 |
1.5 |
7h 9h45 |
9h20 12h |
4.5 |
25% |
2100b/2sp 1250b/6sp |
36 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h30 16h15 |
14h50 18h |
4.1 |
12h 14h50 |
12h30 16h15 |
1.9 |
68% |
4000b/6sp 3100b/6sp |
31 |
03 | Nguyễn Đặng Trường |
18h |
23h30 |
5.5 |
23h30 |
24h |
0.5 |
92% |
2.200 b/6sp |
14 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h30 2h10 |
2h 2h40 |
2 |
0h 2h 2h40 |
0h30 2h10 6h |
4 |
33% |
4200b/8sp 1350b/6sp |
49 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
55% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
27.705 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
32 m2/ca |
Kim Nhựt