Ngày: | 24-03-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 150324 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lesgo Anh Đào_01 |
Ngày đặt | 24-03-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 06-04-2015 |
Ngày đồng ý giao | 06-04-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | MT: Nhựa đục_BW 0147MS: Nhựa trong_BW 0062 |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX – Tiếp thị duyệt mẫu – -Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn
-Hướng quấn cuộn: MT + MS: dạng 01. Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn – Mã vạch: ………106 |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
PTT này đội 1 ( HIền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, nhãn trước và sau khác NVL, nhãn trước và nhãn sau file cũ, dao bế cũ.
1. Mặt trước – Decal nhựa đục: 1 màu pha (chữ Lesgo) + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo) + CÁN UV BÓNG.
3. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
4. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Nhựa đục_BW 0147 (MẶT TRƯỚC )
– Khổ đề nghị: 164mm
-Bước in đề nghị: 88mm/4sp
Dài đề nghị: 220 +11 = 231 m (2.650 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 bộ=>2.500 bước / 4sp= 220 m
-Khấu hao 5%: 500 bộ => 150 bước / 4sp = 11 m
-Loại vật tư: Nhựa trong_BW 0062 ( MẶT SAU )
– Khổ đề nghị: 164mm
-Bước in đề nghị: 88mm/4sp
Dài đề nghị: 220 +11 = 231 m (2.650 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 bộ=>2.500 bước / 4sp= 220 m
-Khấu hao 5%: 500 bộ => 150 bước / 4sp = 11 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Nhựa đục_BW 0147 (MẶT TRƯỚC )
+ Khổ: 164mm
+ Dài: 235 m
-Tồn kho: Nhựa trong_BW 0062 ( MẶT SAU )
+ Khổ:171 mm
+ Dài: 330 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Nhựa đục_BW 0147 (MẶT TRƯỚC )
+ Khổ: 164mm
+ Số met: 235
+ Số cuộn: 1
-Từ tồn kho: Nhựa trong_BW 0062 ( MẶT SAU )
+ Khổ: 171 mm
+ Số met: 330 m
+ Số cuộn: 1
A,Hiền ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :88mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:50bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000————2800bn/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :88mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:50bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000————5700bn/2sp ( giay ton kho in bi dop giay)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;
Số PGH: 150407
Ngày GH: 13/04/2015
SL: 10.800 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 524 mm ( khổ 122 mm ) ( MẶT TRƯỚC )
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 524 m /88 mm/ 2sp => 5.960 bước; 11.920 sp
-Tổng SL giao sx: 330 mm ( MẶT SAU )
-SL thu hồi về kho: 79 m
-SL sx thực tế: 251 m /88 mm/ 4sp=> 2.850 bước; 11.400 sp
KIỂM NGÀY:13/04 /2015
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ. Mặt sau
– VP cung cấp:251m /88mm/2.850b/4 sp=11.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:10.800 sp (Giao: 10.800 sp) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :600 sp (5.26%)=13m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:200 sp (1.75%)=4m.=> Khanh vỗ bài.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :400 sp(3.51%)=9m=> Tăng bế mất + lệch sp.
– A.Phụng kiểm+ chia cuộn.
KIỂM NGÀY:13/04 /2015
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ Mặt trước
– VP cung cấp:524 m /88mm/5.960b/2 sp=11.920 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.920 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:11.820 sp (Giao: 10.800 sp) -> Tồn : 1.020 sp =45m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :100 sp (0.84%)=4m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:100 sp (0.84%)=4m.=> Khanh vỗ bài.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
-A.Phụng kiểm + chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.