PTT: HLN – Sữa tắm dê Fancy mặt trước [11-4-2009]

Ngày: 11-4-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90411-003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hoàng Lan Cos
Tên hàng HLN – Sữa tắm dê Fancy mặt trước [11-4-2009]
Ngày đặt 11-4-2009
Ngày yêu cầu giao 20-4-2009
Ngày đồng ý giao 20-4-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0062
Chiều rộng khổ in (mm) 70
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 4.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: HLN – Sữa tắm dê Fancy mặt trước [11-4-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có.

  2. VNTPhuong nói:

    CHUẨN BỊ PHIM CHO SẢN XUẤT
    1. DAO BẾ: CÓ
    mẩu bế : chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):có cán UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

    Từ PTT: LAV- Nhãn tròn 19L, 2009/04/14 at 3:34 Chiều

  3. PTKThanh nói:

    Sơn , Phương
    Ghi giúp chị khổ in để chuẩn bị vật tư .
    Xin cảm ơn

  4. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    PTT này là lấy mặt trước của bộ Fancy chạy.
    Đã trao đổi với Hùng có thể chạy được không cần xuất phim.

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 4.200 sp -> in 4.200 bước x 1 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 14.5 cm
    * Dài = 315 m ( bước in đề nghị là 75mm /1 sản phẩm )

  6. LTMong nói:

    Tháng Tư 21, 2009

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:11H20
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:11H45
    THOI GIAN VO BAI ;BANG GIAO CA CHO ANH HUNG
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:MM
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN:
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):

  7. NHHung nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN;4h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:4h10″
    THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 4h10″
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :5h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:75mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00—>4000b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1MẶT TRƯỚC RIÊNG

  8. VNTPhuong nói:

    SẢN XUẤT TRẢ PHIM
    1. DAO BẾ: CÓ
    mẩu bế : dao không đạt ? – Trứ
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):có cán UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  9. DTTLy nói:

    PGH:91710
    Ngày giao:24/04/09
    SL:3800 BỘ

  10. DTTLy nói:

    Sửa lại phiếu trên
    PGH:91710
    Ngày giao:24/04/09
    SL:3950 sp

  11. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 23/4/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 4.000 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 3.966 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 34 sp (0,85%)
    a. IN HƯ: + Hùng in 4.000 sp: hư 26 sp (0,65%)
    b. BẾ HƯ: + Trứ bế 4.000 sp: hư 08 sp (0,2%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Trứ.

Trả lời