Ngày: | 06-04-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 150406 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik hồng 25ml_Mặt trước_01 |
Ngày đặt | 06-04-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 21-04-2015 |
Ngày đồng ý giao | 21-04-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh) |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được cộng 5%- Sử dụng mực “Con Cọp” |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. Lần 1, máy 2 màu: In một màu trắng lót nền. Lưu ý kiểm tra độ dao động của mảng màu trắng in lụa.
2. Lần 2, máy 5 màu: Nền hồng pha + Vòng tròn hồng pha + Chữ hồng pha + Xanh Logo pha + Nhũ pha.
3. Lần 3, máy 2 màu: Chữ “Relik” trắng + chữ “Anti-Perspirant” trắng.
4. Sau in: Ép nhũ, cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
-Khổ đề nghị: 142 mm
-Bước in đề nghị: 72mm/6sp
-Dài đề nghị: 1.260 + 63 = 1.323 m ( 18.375 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp +5% được phép giao = 105,000 sp => 17.500 bước / 6sp = 1.260 m
-Khấu hao 5%: 5.250 sp => 875 bước / 6sp = 63 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ Bạc
-SL in: 18.375 bước in
-Khổ đề nghị: 55mm
-Dài đề nghị: 1.929 (Bước in đề nghị: 105mm/6sp)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0062
+ Khổ: 142 mm
+ Dài: 2.000 m
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 142 mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn : 1
A,Hiền ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj: 13h00———13h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 14h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 20
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm: 200b [ cup dien ]
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000———- 5540b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN; in lần 1 máy 2 màu
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 9h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 20
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm: 200b [ máy bôm hoi bị hư 8h00—9h30 sữa xong ]
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000———- 5540b——-20.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN; in lần 1 máy 2 màu
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:6.000b——–19.400b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;Lan 2 may 5 mau
HỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj: 13h00— 13h40
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:13h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h0
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm: 300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000——- 7.300b/ 6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;Lan 3 may 2 mau
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00——-6000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;Lan 2 may 5 mau
HỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm: ngung may va dem 50b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000——- 7.300b/ 6sp————- 19.350b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;Lan 3 may 2 mau
Số PGH: 150415
Ngày GH: 20/04/2015
SL: 110.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.784 m
-SL thu hồi về kho: 315m
-SL sx thực tế: 1.469 m => 20.402 bước;112.412 sp
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 10 cuộn; khổ 55mm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 10 cuộn; khổ 55mm
Hủy phản hồi trên, sử dụng phản hồi này
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.784 m
-SL thu hồi về kho: 344 m
-SL sx thực tế: 1.440 m => 20.000 bước;120.000 sp
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 10 cuộn; khổ 55mm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 10 cuộn; khổ 55mm
KIỂM NGÀY:18/04 /2015
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:1.440m /72mm/20.000b/6sp=120.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 120.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:110.760 sp (Giao: 110.000 sp) + KH: 760 sp (0.63%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :9.240 sp (7.70%)=110m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:8.961 sp (7.47%)=107m.
Trong đó:
– Mong vỗ bài L1 (2 lần): 2.400 sp (2.0%)=29m.
-> In bụi + nhiễu mực: 165 sp (0.14%)=2m.
– Khanh vỗ bài L2: 1.200 sp (1.0%)=14m.
-> Đức in lé + bụi+ sọc: 1.432 sp (1.20%)=17m.
->Khanh in lé+ bụi+ sọc : 980 sp (0.81%)=12m.
– Mong vỗ bài L3( 2 lần): 2.100 sp (1.75%)=25m.
-> in lé + bụi : 684 sp (0.57%)=8m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :279 sp (0.23%)=3m.=> ép nhũ+ bế phạm .
PSS này đã hoàn thành.