Ngày 10/04/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Lê Tấn Mong |
6h |
8h20 |
2.2 |
8h20 |
12h |
3.8 |
37% |
2.800 b/2bộ |
121 |
02 | Phạm Văn Đức |
|
|
0 |
12 |
18h |
6 |
0% |
|
|
03 | Nguyễn Đặng Trường |
19h10 |
20h30 |
1.3 |
18h 20h30 |
19h10 24h |
4.7 |
22% |
4.100 b/2sp |
34 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
1h |
4h |
4.25 |
0h 4h |
1h 6h |
1.75 |
71% |
8.400 b/bộ |
151 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
32% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
9.050 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
77 m2/ca |
Ngày 10/04/2009: Cúp điện từ 11h30 đến 17h
Kim Nhựt