Ngày: 11/04/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Lê Tấn Mong |
6h |
9h30 |
3.5 |
9h30 |
12h |
2.5 |
58% |
10.500 b/bộ |
176 |
02 | Phạm Văn Đức |
14h30 |
18h |
3.5 |
12 |
14h30 |
2.5 |
58% |
6.500 b/sp |
74 |
03 | Nguyễn Đặng Trường |
18h 22h40 |
20h 24h |
3.4 |
20h |
22h40 |
2.6 |
57% |
4500b/sp 3900b/2sp |
80 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h 3h |
1h30 6h |
4.5 |
1h30 |
3h |
1.5 |
75% |
6600b/2sp 8800/sp |
148 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
62% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
15.450 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
120 m2/ca |
Kim Nhựt