Ngày 21/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Đặng Trường |
6h45 |
10h |
3.25 |
6h 10h |
6h45 12h |
2.75 |
54% |
8.100 b/2sp |
145 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
14h10 |
17h |
2.9 |
12h 17h |
14h10 18h |
3.1 |
48% |
11.000 b/bộ |
185 |
03 | Lê Tấn Mong |
19h40 |
23h15 |
3.6 |
18h 23h15 |
19h40 24h |
2.4 |
60% |
11.000 b/bộ |
271 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
2h10 4h10 |
4h 5h |
2.7 |
0h 4h 5h |
2h10 4h10 6h |
3.3 |
45% |
3700b/bộ 4000b/sp |
104 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
52% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
17.900 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
176 m2/ca |
Kim Nhựt