Ngày 21/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
17.600 b/bộ |
238 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
16.800 b/bộ |
227 |
|
Huỳnh Ngọc Tuấn |
19h 22h35 |
22h30 24h |
4.92 |
18h 22h30 |
19h 22h35 |
1.08 |
82% |
15.700 b/bộ |
387 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
|
|
|
|
|
|
0% |
|
|
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
71% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
12.525 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
213 m2/ca |
Phong không báo cáo tình hình bế ca 4
Kim Nhựt