Ngày: | 12-06-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 150612 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Lavie |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (LA)_2012 |
Ngày đặt | 12-06-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 30-06-2015 |
Ngày đồng ý giao | 30-06-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Tiếp thị duyệt mẫu- Đóng gói: cho Long An- Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ. |
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha nội dung + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
-Khổ đề nghị: 284mm
-Bước in đề nghị: 120mm/1sp
-Dài đề nghị: 6.000 + 120 = 6.120 m (51.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp => 50,000 bước / 1sp = 6.000 m
-Khấu hao 2%: 1.000 sp => 1,000 bước / 1sp = 120m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0062
+ Khổ: 284mm
+ Dài: 4.000 m
-Tồn kho:Avery_BW0062
+ Khổ: 284mm
+ Dài: 3.186 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 284 mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn: 2
-Từ tồn kho:Avery_BW0062
+ Khổ: 284 mm
+ Số met: 1.989 +1.186
+ Số cuộn: 2
A,Phát ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:8h———-9h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;9h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:9h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:10h————13h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:1
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;9h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :8.000b——–17.000b[Lan 1]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:1
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;13h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :21.000b———–32.500b[Lan 1]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:1
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :32.500b———51.000b[Lan 1]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :6.000b———30.500b[Lan 1]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI
Bo phan hoi tren su dung phan hoi nay
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :6.000b———30.500b[Lan 2]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 7.175 m
-SL thu hồi về kho: 1.127 m
-SL sx thực tế: 6.048 m => 50.400 bước; 50.400 sp
KIỂM NGÀY:29/06 /2015
– Khách hàng đăt:50.000 sp.
– VP cung cấp:6.048m /120mm/50.400b/1 sp=50.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 50.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:49.219 sp (Giao: 49.200 sp) + KH: 19 sp (0.04%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.181 sp (2.34%)=142m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.106 sp (2.19%)=133m.
– Đức vỗ bài L1:200 sp (0.40%)=24m.
-> Đức in lé + bụi L1+L2: 335 sp (0.66%)=40m.
-> Khanh in lé L2: 116 sp (0.23%)=14m.
-> Thắng in lé+ bụi L1+L2: 455 sp (0.90%)=55m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :75 sp(0.15%)=9m=> Tăng bế làm nhăn sp.
Số PGH: 150717
Ngày GH: 02/07/2015
SL: 49.200 sp.
PSS này đã hoàn thành.