Ngày 22/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Đặng Trường |
8h35 |
9h |
0.5 |
6h 9h |
8h35 12h |
5.5 |
8% |
Đánh mẫu |
|
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h 14h15 |
13h 15h15 |
2 |
13h 15h15 |
14h15 18h |
4 |
33% |
Đánh mẫu 5300b/10sp |
10 |
03 | Lê Tấn Mong |
19h |
24h |
5 |
18h |
19h |
1 |
83% |
8.700 b/bộ |
102 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h 3h40 |
1h 6h |
3.4 |
1h |
3h40 |
2.6 |
57% |
2300b/bộ 7000b/2bộ |
318 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
45% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
25.750 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
108 m2/ca |
Kim Nhựt