Ngày 22/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
7h30 |
12h |
4.5 |
6h |
7h30 |
1.5 |
75% |
11.000 b/bộ |
142 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
13h40 |
15h |
1.3 |
12h 15h |
13h40 18h |
4.7 |
22% |
4000b/bộ 2000b/sp |
91 |
|
Huỳnh Ngọc Tuấn |
20h |
23h30 |
3.5 |
18h 23h30 |
20h 24h |
2.5 |
58% |
5.100 b/10sp |
10 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
1h |
5h |
4 |
0h 5h |
1h 6h |
2 |
67% |
11.000 b/bộ |
129 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
55% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
26.250 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
93 m2/ca |
Kim Nhựt