Ngày: | 24/4/2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90424 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Dầu gội Familiar xanh dương |
Ngày đặt | 24- 4 -2009 |
Ngày yêu cầu giao | 10- 5 -2009 |
Ngày đồng ý giao | 10 – 5 -2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy Xi (Avery SY 7003) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán băng keo trong suốt |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao Tờ |
Số lượng | 10.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH đã ký duyệt ( có mẫu mầu kèm theo ) |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Tên của PTT này đặt không đúng, anh Thắng xem lại nha.
chuan bi phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): co
b. PHIM IN:
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: co
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
File mới, khách hàng chỉ cung cấp mẫu màu xanh nền.
Đã cập nhật PHI.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hùng
2. NGÀY CHỤP:5/4/2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymeđỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:16.5cmx15cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 tấm
Đồng ý xuất bảng này.
Số lượng in : 10.500 bộ -> in 10.500 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = SY 7003 / BW 0148
* Khổ = 14.2 cm
* Dài = 1.565 m ( Bước in đề nghị : 149mm/1 bộ )
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = băng keo PP1B ( đặt mới )
* Khổ = 13.8 cm
* Số lượng = 08 cuộn x 200m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:20h den 20h45
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THOI GIAN VO BAI :20h50 den 21h10
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h20
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:14mm
8. BƯỚC IN:149mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00—>10.500b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO ;15h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):15h35
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:22h10
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:23h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:1200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:151
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
*Ngày 12/5/2009
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO ;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:00h10″
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:1h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:1200bn—>2000b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:giấy bị bụi nhiều tạm ngưng không có người lau bụi
10. BƯỚC BẾ:151
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
sản xuất trả phim ( hai loại xanh duong – xanh la su dung chung phim & ban : chi khac nhau ve pha mau khi in )
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: phong – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: xanh pha – MYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
*Ngày 12/5/2009
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO ;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h35
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h45
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:2000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:6h00……7h35 ko có người lao bụi nên ko có bế nên wa chia cuộn tem định vị
10. BƯỚC BẾ:151
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Đã hoàn thành PTT này
PGH:92013
Ngày giao:13/05/09
SL:10300 BỘ
* KIỂM NGÀY : 12/5/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.800 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.395 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: – In lé 105 bộ (1%)
a. IN HƯ:+ Trường in 10.500 bộ: hư 105 bộ (1%)
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Hùng bế 800 bộ: Không hư
+ Phong bế 9.700 bộ: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Hùng.