PTT: HPG – ATF PENAZOIL (1lit)

Ngày: 25/04/2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90424 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Cổ phần Hiệp Phong
Tên hàng HPG – ATF PENAZOIL (1lit)
Ngày đặt 25-04-2009
Ngày yêu cầu giao 07-05-2009
Ngày đồng ý giao 07-05-2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy (Avery)
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 73
Chiều dài khổ in (mm) 135
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Cán UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao Tờ
Số lượng 10.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu file KH đã ký duyệt ( có mẫu mầu kèm theo )

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT: HPG – ATF PENAZOIL (1lit)

  1. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim cho sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: phong- dao đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  3. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10.500 bộ -> in 10.500 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 14.7 cm
    * Dài = 1.638 m ( Bước in đề nghị : 156mm / 1 bộ )

  5. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:13h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13h30
    THOI GIAN VO BAI :13h30-14h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 14h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :17h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:15mm
    8. BƯỚC IN:155mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 00—10.500b1 bo
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1bo

  6. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:6H DEN 6H30 LEN GIAY VO BAI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10H15

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.500B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:156

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  7. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:tuấn- dao đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không

  8. DTTLy nói:

    PGH:91831
    Ngày giao:05/05/09
    SL:10500 BỘ

  9. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này SL: 10.500 bộ

  10. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 04/5/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.500 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.500 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ:+ Đức in 10.500 bộ: Không hư
    b. BẾ HƯ: Không hư
    + Tuấn bế 10.500 bộ: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn.

Trả lời